bokmål | nob-000 |
likeglad |
Deutsch | deu-000 | gleichgültig |
Deutsch | deu-000 | gleichmütig |
Deutsch | deu-000 | nachlässig |
Deutsch | deu-000 | sorglos |
English | eng-000 | indifferent |
italiano | ita-000 | disinteressato |
italiano | ita-000 | impassibile |
italiano | ita-000 | indifferente |
italiano | ita-000 | noncurante |
tiếng Việt | vie-000 | dửng dưng |
tiếng Việt | vie-000 | hờ hững |
tiếng Việt | vie-000 | không cần |
tiếng Việt | vie-000 | không quan hệ |
tiếng Việt | vie-000 | không thiết |
tiếng Việt | vie-000 | thờ ơ |