PanLinx
bokmål
nob-000
lønnstaker
bokmål
nob-000
arbeidstaker
bokmål
nob-000
lønnsarbeider
bokmål
nob-000
lønnsmottaker
julevsámegiella
smj-000
bálkkábargge
tiếng Việt
vie-000
làm thuê
tiếng Việt
vie-000
người làm công
tiếng Việt
vie-000
nhân công
PanLex