bokmål | nob-000 |
materialisme |
dansk | dan-000 | materialisme |
Deutsch | deu-000 | Materialismus |
English | eng-000 | materialism |
français | fra-000 | matérialisme |
hrvatski | hrv-000 | materijalizam |
italiano | ita-000 | consumismo |
italiano | ita-000 | materialismo |
nynorsk | nno-000 | materialisme |
polski | pol-000 | materializm |
português | por-000 | materialismo |
русский | rus-000 | материализм |
davvisámegiella | sme-000 | materialisma |
svenska | swe-000 | materialism |
tiếng Việt | vie-000 | chủ nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc sống vật chất |
tiếng Việt | vie-000 | hưởng thụ |
tiếng Việt | vie-000 | lối sống |
tiếng Việt | vie-000 | thuyết duy vật |