PanLinx
bokmål
nob-000
møblement
dansk
dan-000
møblement
italiano
ita-000
arredamento
italiano
ita-000
arredo
italiano
ita-000
mobilio
nynorsk
nno-000
møblement
tiếng Việt
vie-000
bộ giường
tiếng Việt
vie-000
bộ tủ
PanLex