PanLinx

bokmålnob-000
oppbrakt
Deutschdeu-000aufgebracht
Deutschdeu-000aufgeregt
bokmålnob-000irritert
bokmålnob-000opphisset
åarjelsaemiengïelesma-000buasarostedh
julevsámegiellasmj-000iesen
tiếng Việtvie-000nổi giận
tiếng Việtvie-000nổi xung
tiếng Việtvie-000phẫn nộ
tiếng Việtvie-000tức giận


PanLex

PanLex-PanLinx