| bokmål | nob-000 |
| opprådd | |
| Deutsch | deu-000 | ratlos |
| Deutsch | deu-000 | verlegen |
| tiếng Việt | vie-000 | bối rối |
| tiếng Việt | vie-000 | cạn |
| tiếng Việt | vie-000 | lúng túng |
| tiếng Việt | vie-000 | rối trí |
| tiếng Việt | vie-000 | rỗng không |
| tiếng Việt | vie-000 | sạch |
| tiếng Việt | vie-000 | trống không |
