bokmål | nob-000 |
sakkunnskap |
dansk | dan-000 | sagkundskab |
italiano | ita-000 | competenza |
italiano | ita-000 | esperienza |
italiano | ita-000 | preparazione |
nynorsk | nno-000 | sakkunnskap |
julevsámegiella | smj-000 | ássjediehto |
tiếng Việt | vie-000 | lão luyện |
tiếng Việt | vie-000 | nhà chuyên môn |
tiếng Việt | vie-000 | sự thành thạo |
tiếng Việt | vie-000 | thành thạo |
tiếng Việt | vie-000 | tinh thông |