bokmål | nob-000 |
sløseri |
dansk | dan-000 | sløseri |
Deutsch | deu-000 | Vergeudung |
Deutsch | deu-000 | Verschwendung |
italiano | ita-000 | dispendio |
italiano | ita-000 | sperpero |
nynorsk | nno-000 | sløseri |
bokmål | nob-000 | sløsing |
bokmål | nob-000 | ødsling |
julevsámegiella | smj-000 | skidárdibme |
tiếng Việt | vie-000 | hoang phí |
tiếng Việt | vie-000 | phung phí |
tiếng Việt | vie-000 | sự phí phạm |
tiếng Việt | vie-000 | xài phí |