bokmål | nob-000 |
ubevoktet |
Deutsch | deu-000 | unbewacht |
italiano | ita-000 | incustodito |
italiano | ita-000 | indifeso |
italiano | ita-000 | sguarnito |
bokmål | nob-000 | ubevokta |
tiếng Việt | vie-000 | không canh giữ |
tiếng Việt | vie-000 | không canh phòng |
tiếng Việt | vie-000 | không phòng vệ |