bokmål | nob-000 |
utbygging |
dansk | dan-000 | udbygning |
Deutsch | deu-000 | Ausbau |
nynorsk | nno-000 | utbygging |
davvisámegiella | sme-000 | stuorideapmi |
tiếng Việt | vie-000 | khuếch trương |
tiếng Việt | vie-000 | mở mang |
tiếng Việt | vie-000 | phát triển |
tiếng Việt | vie-000 | sự bành trướng |