PanLinx

bokmålnob-000
utbygging
danskdan-000udbygning
Deutschdeu-000Ausbau
nynorsknno-000utbygging
davvisámegiellasme-000stuorideapmi
tiếng Việtvie-000khuếch trương
tiếng Việtvie-000mở mang
tiếng Việtvie-000phát triển
tiếng Việtvie-000sự bành trướng


PanLex

PanLex-PanLinx