bokmål | nob-000 |
vedkommende |
Deutsch | deu-000 | Betreffende |
Deutsch | deu-000 | betreffend |
nynorsk | nno-000 | vedkomande |
tiếng Việt | vie-000 | dính dáng |
tiếng Việt | vie-000 | dính líu |
tiếng Việt | vie-000 | liên hệ |
tiếng Việt | vie-000 | liên quan |
tiếng Việt | vie-000 | người có liên quan |
tiếng Việt | vie-000 | quan hệ |
tiếng Việt | vie-000 | đương sự |