bokmål | nob-000 |
øydelegge |
dansk | dan-000 | spolere |
dansk | dan-000 | ødelægge |
nynorsk | nno-000 | øydelegge |
nynorsk | nno-000 | øydeleggje |
bokmål | nob-000 | ødelegge |
tiếng Việt | vie-000 | làm hư hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | phá |
tiếng Việt | vie-000 | phá hoại |
tiếng Việt | vie-000 | phá hủy |