français | fra-000 |
compliquer les choses |
tiếng Việt | vie-000 | bày chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | bày trò |
tiếng Việt | vie-000 | bày vẽ |
tiếng Việt | vie-000 | mua việc |
tiếng Việt | vie-000 | nhiễu chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | vẽ |
tiếng Việt | vie-000 | vẽ chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | vẽ vời |