PanLinx
普通话
cmn-000
接线生
國語
cmn-001
接線生
Hànyǔ
cmn-003
jiēxiànshēng
English
eng-000
operator
English
eng-000
telephonist
日本語
jpn-000
交換手
한국어
kor-000
전화 교환수
русский
rus-000
телефонист
tiếng Việt
vie-000
tổng đài
PanLex