tiếng Việt | vie-000 |
kìa |
U+ | art-254 | 23212 |
English | eng-000 | there |
français | fra-000 | là |
français | fra-000 | voilà |
italiano | ita-000 | ecco |
italiano | ita-000 | quello |
tiếng Việt | vie-000 | kia |
tiếng Việt | vie-000 | đây |
tiếng Việt | vie-000 | đó |
tiếng Việt | vie-000 | ấy |
𡨸儒 | vie-001 | 𣈒 |