PanLinx
tiếng Việt
vie-000
sạp
English
eng-000
bamboo pole dance
English
eng-000
goods stall
English
eng-000
sitting floor
français
fra-000
plancher
français
fra-000
étal
tiếng Việt
vie-000
sạp hàng
𡨸儒
vie-001
譅
𡨸儒
vie-001
閘
𡨸儒
vie-001
闸
PanLex