PanLinx

tiếng Việtvie-000
biến mất
Englisce sprǣcang-000wendan
aršatten č’ataqc-000itʼkes
العربيةarb-000اختفى
العربيةarb-000اِخْتَفَى
Mapudungunarn-000ñamün
LWT Codeart-25710.491
Kaliʼnacar-000woneneka
catalàcat-000anar-se
catalàcat-000anar-se’n
catalàcat-000desaparèixer
češtinaces-000odejít
普通话cmn-000消失
普通话cmn-000
國語cmn-001消失
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003xiao1shi1
seselwacrs-000disparet
Cheʼ Wongcwg-000sawər
Deutschdeu-000fortgehen
Deutschdeu-000verschwinden
Deutschdeu-000weggehen
dolnoserbska rečdsb-000minuś se
Englisheng-000disappear
Englisheng-000dissolve
Englisheng-000evanish
Englisheng-000evaporate
Englisheng-000exit
Englisheng-000flee
Englisheng-000go
Englisheng-000vanish
Englisheng-000vanishing
Esperantoepo-000foriri
suomifin-000kadota
suomifin-000mennä pois
françaisfra-000aller
françaisfra-000disparaitre
françaisfra-000disparaître
françaisfra-000disparu
françaisfra-000partir
françaisfra-000se volatiliser
françaisfra-000s’en aller
françaisfra-000évanoui
diutiskgoh-000firswintan
Gurindjigue-000wapaja karri-
Gawwada—Dalpenagwd-000pat
Hausahau-000ɓácèe
ʻōlelo Hawaiʻihaw-000nalowale
Srpskohrvatskihbs-001izčeznuti
Srpskohrvatskihbs-001propadnuti
עבריתheb-000עזב
magyarhun-000eltűnik
magyarhun-000eltűnni
bahasa Indonesiaind-000lenyap
bahasa Indonesiaind-000menghilang
bahasa Indonesiaind-000raib
Iraqwirk-000alqwaarees
italianoita-000dileguare
italianoita-000dileguarsi
italianoita-000disparire
italianoita-000scomparire
italianoita-000sparire
italianoita-000svanire
日本語jpn-000去る
日本語jpn-000消える
日本語jpn-000見えない
日本語jpn-000見えなくなる
Nihongojpn-001kieru
bežƛʼalas mickap-001-oʔ-
Q’eqchi’kek-000muqunk
Ketket-000egbes
Kanuriknc-000fáttə́gə́
한국어kor-000사라지다
latinelat-000esvanesco
latinelat-000evanesco
Duhlian ṭawnglus-000chhuak
Duhlian ṭawnglus-000kal bo
Duhlian ṭawnglus-000kalsan
Duhlian ṭawnglus-000luang
македонскиmkd-000исчезнува
македонскиmkd-000оди
Hmoob Dawbmww-000ploj
Wichí Lhamtés Güisnaymzh-000yʼum
Nederlandsnld-000verdwijnen
Nederlandsnld-000weggaan
Manangnmm-000pome
bokmålnob-000borte
bokmålnob-000fordufte
bokmålnob-000forsvinne
bokmålnob-000gå over
Orochonorh-000alɪr-
Old Saxonosx-000wendian
Hñähñuote-000‘bedi
fiteny Malagasyplt-000làsa
fiteny Malagasyplt-000manjàvona
polskipol-000znikać
portuguêspor-000desaparacer
portuguêspor-000ir-se
portuguêspor-000sumir
Impapuraqvi-000chingana
Riffrif-000wədʼdʼā
Selice Romanirmc-002naššon
Selice Romanirmc-002tílinen
românăron-000a dispărea
românăron-000a pieri
românăron-000dispărea
русскийrus-000выветриваться
русскийrus-000выводиться
русскийrus-000запропаститься
русскийrus-000испаряться
русскийrus-000исчеза́ть
русскийrus-000исчезать
русскийrus-000исчезновение
русскийrus-000отжать
русскийrus-000отживать
русскийrus-000отлетать
русскийrus-000отмирание
русскийrus-000отмирать
русскийrus-000отпадать
русскийrus-000переводиться
русскийrus-000погасать
русскийrus-000покидать
русскийrus-000проваливаться
русскийrus-000пропада́ть
русскийrus-000пропадать
русскийrus-000растаять
русскийrus-000растворять
русскийrus-000растворяться
русскийrus-000сбегать
русскийrus-000сглаживаться
русскийrus-000скрываться
русскийrus-000стираться
русскийrus-000улетучиваться
русскийrus-000умирать
русскийrus-000ускользать
Saxa tylasah-001süt
Кӣллт са̄мь кӣллsjd-000ка̄дэ
españolspa-000desaparecer
Saamákasrm-000fusí
svenskaswe-000försvinna
Kiswahiliswh-000-tokomea
Kiswahiliswh-000-toweka
Kiswahiliswh-000gura
Takiatbc-000-myanuk
ภาษาไทยtha-000ล่องหน
ภาษาไทยtha-000สาบสูญ
ภาษาไทยtha-000หาย
phasa thaitha-001hǎay
phasa thaitha-001lɔ̂ŋhǒn
phasa thaitha-001sàapsǔun
Batsꞌi kꞌoptzo-000sakchʼay
tiếng Việtvie-000biến
tiếng Việtvie-000biến dần
tiếng Việtvie-000biến đi
tiếng Việtvie-000bị diệt hết
tiếng Việtvie-000bị mất
tiếng Việtvie-000bị xóa nhòa
tiếng Việtvie-000chuồn mất
tiếng Việtvie-000chết
tiếng Việtvie-000khuất
tiếng Việtvie-000không còn nữa
tiếng Việtvie-000lìa trần
tiếng Việtvie-000lùi về dĩ vãng
tiếng Việtvie-000lẩn mất
tiếng Việtvie-000lẩn đi
tiếng Việtvie-000lẻn trốn
tiếng Việtvie-000lẻn đi
tiếng Việtvie-000lỉnh đi
tiếng Việtvie-000mất
tiếng Việtvie-000mất biến
tiếng Việtvie-000mất dạng
tiếng Việtvie-000mất dần
tiếng Việtvie-000mất hút
tiếng Việtvie-000mất mùi
tiếng Việtvie-000mất tích
tiếng Việtvie-000mất đi
tiếng Việtvie-000mờ dần
tiếng Việtvie-000qua đi
tiếng Việtvie-000tan biến
tiếng Việtvie-000tan đi
tiếng Việtvie-000tiêu tan
tiếng Việtvie-000tiêu tán
tiếng Việtvie-000tiêu vong
tiếng Việtvie-000triệt tiêu
tiếng Việtvie-000trôi qua
tiếng Việtvie-000trốn mất
tiếng Việtvie-000trốn đi
tiếng Việtvie-000tắt ngấm
tiếng Việtvie-000từ bỏ
tiếng Việtvie-000xa rời
tiếng Việtvie-000đánh bài chuồn
lingaedje walonwln-000disparexhe
lingaedje walonwln-000endaler
lingaedje walonwln-000si passer
Yoem Nokiyaq-000luʼute


PanLex

PanLex-PanLinx