PanLinx

tiếng Việtvie-000
bẩn thỉu
Afrikaansafr-000smerig
Afrikaansafr-000vuil
アイヌ イタㇰain-000アチカ
アイヌ イタㇰain-000ヤヤシㇱ
toskërishteals-000ndyrë
алтай тилalt-000кирлӱ
Englisce sprǣcang-000ful
Englisce sprǣcang-000fūl
Englisce sprǣcang-000unclǣne
العربيةarb-000قذر
العربيةarb-000قَذِر
العربيةarb-000وسخ
العربيةarb-000وَسِخ
Mapudungunarn-000vkvypuwe
المغربيةary-000موسخ
asturianuast-000gochu
asturianuast-000puercu
asturianuast-000suciu
azərbaycancaazj-000çirkli
беларускаяbel-000бру́дны
বাংলাben-000নোংরা
brezhonegbre-000lor
българскиbul-000изца́пан
българскиbul-000мръ́сен
българскиbul-000мръсен
catalàcat-000brut
Chamicuroccc-000pa'sawa
福州話cdo-001腌臜
češtinaces-000špinavý
سۆرانیckb-000چڵکن
普通话cmn-000
國語cmn-001
Cymraegcym-000brwnt
Cymraegcym-000budr
danskdan-000beskidt
danskdan-000uren
Deutschdeu-000dreckig
Deutschdeu-000schmutzig
Deutschdeu-000verdreckt
dolnoserbska rečdsb-000bakany
dolnoserbska rečdsb-000brudny
dolnoserbska rečdsb-000njerěšny
eestiekk-000räpane
ελληνικάell-000ακάθαρτος
ελληνικάell-000ακαθαρσία
ελληνικάell-000βρωμιά
ελληνικάell-000βρώμικος
ελληνικάell-000λερωμένος
Englisheng-000black
Englisheng-000crummy
Englisheng-000dingy
Englisheng-000dirtily
Englisheng-000dirty
Englisheng-000dorty
Englisheng-000dungy
Englisheng-000filthy
Englisheng-000foul
Englisheng-000grubby
Englisheng-000insanitary
Englisheng-000mangy
Englisheng-000mean
Englisheng-000messy
Englisheng-000miry
Englisheng-000mucky
Englisheng-000mussy
Englisheng-000nasty
Englisheng-000obscene
Englisheng-000piggish
Englisheng-000sluttish
Englisheng-000sordid
Englisheng-000squalid
Englisheng-000uncle
Englisheng-000villainous
Esperantoepo-000malpura
euskaraeus-000likits
euskaraeus-000satsu
føroysktfao-000skitin
suomifin-000likainen
suomifin-000törkyinen
sélišfla-000líut
françaisfra-000cochon
françaisfra-000crasseux
françaisfra-000immonde
françaisfra-000malpropre
françaisfra-000malproprement
françaisfra-000noir
françaisfra-000sale
françaisfra-000salement
françaisfra-000salissant
françaisfra-000sordide
Fryskfry-000gruzich
Fryskfry-000smoarch
lenghe furlanefur-000sporc
Gàidhliggla-000caca
Gaeilgegle-000salach
galegoglg-000sucio
Српскохрватскиhbs-000нечист
Српскохрватскиhbs-000прљав
Srpskohrvatskihbs-001nečist
Srpskohrvatskihbs-001prljav
Srpskohrvatskihbs-001прљав
עבריתheb-000מלוכלך
עבריתheb-000מלכלך
हिन्दीhin-000गंदा
हिन्दीhin-000गन्दा
हिन्दीhin-000मैला
hrvatskihrv-000nečist
magyarhun-000koszos
magyarhun-000piszkos
արևելահայերենhye-000կեղտոտ
Idoido-000desneta
bahasa Indonesiaind-000kotor
íslenskaisl-000kámugur
íslenskaisl-000óhreinn
italianoita-000immondo
italianoita-000lercio
italianoita-000lurido
italianoita-000nero
italianoita-000sozzo
italianoita-000sporca
italianoita-000sporco
italianoita-000sudicia
italianoita-000sudicio
日本語jpn-000汚い
ქართულიkat-000ბინძური
қазақkaz-000батпақты
қазақkaz-000кір
қазақkaz-000лас
монголkhk-000бохир
ភាសាខ្មែរkhm-000កខ្វក់
ភាសាខ្មែរkhm-000ក្រខ្វក់
ភាសាខ្មែរkhm-000ប្រឡាក់
кыргызkir-000баткак
кыргызkir-000кир
Kurmancîkmr-000herrimî
Kurmancîkmr-000lewitî
Kurmancîkmr-000pîs
Kurmancîkmr-000qirêjî
Kurmancîkmr-000rêvin
كورمانجىkmr-002پیس
كورمانجىkmr-002چڵکن
한국어kor-000날씨가 엄청 더운
한국어kor-000더러운
한국어kor-000더럽다
ລາວlao-000ເປື້ອນ
latinelat-000impuratus
latinelat-000sordidus
lietuviųlit-000bjaurus
lietuviųlit-000nešvarus
lietuviųlit-000purvinas
latviešulvs-000netīra
latviešulvs-000netīrs
македонскиmkd-000валкан
Maltimlt-000maħmuġ
မြန်မာဘာသာmya-000ညစ်
napulitanonap-000nzivato
napulitanonap-000spuorco
Diné bizaadnav-000chin bąąh
Diné bizaadnav-000niłhin
Nederlandsnld-000smerig
Nederlandsnld-000vies
Nederlandsnld-000vuil
bokmålnob-000forurense
bokmålnob-000fæl
bokmålnob-000gris
bokmålnob-000skitten
bokmålnob-000svineri
پښتو ژبهpbu-000خيرن
پښتو ژبهpbu-000سخا
فارسیpes-000کثیف
polskipol-000brudny
polskipol-000brudzący
portuguêspor-000suja
portuguêspor-000sujo
Rapanuirap-000hava hava
Kalderašicko Romani čhibrmy-000melalo
românăron-000murdar
русскийrus-000гадкий
русскийrus-000гадость
русскийrus-000гразь
русскийrus-000гря́зный
русскийrus-000грязно
русскийrus-000грязный
русскийrus-000испа́чканный
русскийrus-000мерзость
русскийrus-000неопрятность
русскийrus-000неопрятный
русскийrus-000неряшливость
русскийrus-000неряшливый
русскийrus-000нечистоплотный
русскийrus-000нечистый
русскийrus-000одиозный
русскийrus-000свинский
русскийrus-000свинство
русскийrus-000чумазый
lingua sicilianascn-000loddu
lingua sicilianascn-000lordu
lingua sicilianascn-000nzivatu
lingua sicilianascn-000sporcu
Scots leidsco-000clarty
සිංහලsin-000කිලිටි
slovenčinaslk-000nepraný
slovenčinaslk-000zamorujúci
slovenčinaslk-000špinavá
slovenčinaslk-000špinavé
slovenčinaslk-000špinavý
slovenščinaslv-000umazan
slovenščinaslv-000umazana
slovenščinaslv-000umazano
davvisámegiellasme-000duolvvas
españolspa-000sucia
españolspa-000sucio
shqipsqi-000ndyrë
sardusrd-000feu
Campidanesusro-000feu
basa Sundasun-000bagedur
svenskaswe-000oren
svenskaswe-000skitig
svenskaswe-000smutsig
Kiswahiliswh-000-chafu
తెలుగుtel-000మురికి
тоҷикӣtgk-000касиф
тоҷикӣtgk-000лойолуд
тоҷикӣtgk-000пурлой
тоҷикӣtgk-000чиркин
Tagalogtgl-000madumi
Tagalogtgl-000marumi
ภาษาไทยtha-000ซึ่งปล่อยกัมมันตภาพรังสีออกมาค่อนข้างมาก
ภาษาไทยtha-000สกปรก
türkmençetuk-000kirli
Türkçetur-000bulaşık
Türkçetur-000kirli
Türkçetur-000muzur
Türkçetur-000pis
українськаukr-000бру́дний
اردوurd-000گندا
اردوurd-000گندہ
oʻzbekuzn-000kir
łéngua vènetavec-000paẑ
łéngua vènetavec-000spórco
tiếng Việtvie-000bất chính
tiếng Việtvie-000bất lương
tiếng Việtvie-000bần tiện
tiếng Việtvie-000bẩn
tiếng Việtvie-000bỉ ổi
tiếng Việtvie-000bụi bậm
tiếng Việtvie-000bừa bãi
tiếng Việtvie-000cáu bẩn
tiếng Việtvie-000cáu ghét
tiếng Việtvie-000có phân
tiếng Việtvie-000cỏ rả
tiếng Việtvie-000dâm ô
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000dơ bẩn
tiếng Việtvie-000dơ duốc
tiếng Việtvie-000dơ dáy
tiếng Việtvie-000ghê gớm
tiếng Việtvie-000ghê tởm
tiếng Việtvie-000gian dối
tiếng Việtvie-000gian trá
tiếng Việtvie-000gớm ghiếc
tiếng Việtvie-000gớm ghiếp
tiếng Việtvie-000gớm guốc
tiếng Việtvie-000hèn
tiếng Việtvie-000hèn hạ
tiếng Việtvie-000hỗn độn
tiếng Việtvie-000khó chịu
tiếng Việtvie-000không tinh khiết
tiếng Việtvie-000không trong sạch
tiếng Việtvie-000không vệ sinh
tiếng Việtvie-000khả ố
tiếng Việtvie-000kinh tởm
tiếng Việtvie-000lem luốc
tiếng Việtvie-000luộm thuộm
tiếng Việtvie-000làm buồn nôn
tiếng Việtvie-000làm nhớp
tiếng Việtvie-000lôi thôi
tiếng Việtvie-000lôi thôi lếch thếch
tiếng Việtvie-000lôi thôi lốc thốc
tiếng Việtvie-000lùi xùi
tiếng Việtvie-000lúi xùi
tiếng Việtvie-000lếch thếch
tiếng Việtvie-000lọ lem
tiếng Việtvie-000lộn xộn
tiếng Việtvie-000ma lem
tiếng Việtvie-000mất dạy
tiếng Việtvie-000người dơ dáy
tiếng Việtvie-000nhem nhuốc
tiếng Việtvie-000nhơ bẩn
tiếng Việtvie-000nhơ nhuốc
tiếng Việtvie-000nhơ nhớp
tiếng Việtvie-000nhếch nhác
tiếng Việtvie-000nhọ lem
tiếng Việtvie-000nhớp
tiếng Việtvie-000nhớp nhúa
tiếng Việtvie-000phàm ăn
tiếng Việtvie-000quạu cọ
tiếng Việtvie-000sự
tiếng Việtvie-000thô bỉ
tiếng Việtvie-000thô tục
tiếng Việtvie-000thật là xấu
tiếng Việtvie-000ti tiện
tiếng Việtvie-000tiêu điều
tiếng Việtvie-000tởm
tiếng Việtvie-000tục tĩu
tiếng Việtvie-000uế tạp
tiếng Việtvie-000vấy bùn
tiếng Việtvie-000vật dơ dáy
tiếng Việtvie-000xơ xác
tiếng Việtvie-000xấu xa
tiếng Việtvie-000ô nhiễm
tiếng Việtvie-000ô uế
tiếng Việtvie-000đen tối
tiếng Việtvie-000đê tiện
tiếng Việtvie-000đầy bùn bẩn
tiếng Việtvie-000đầy ghét
tiếng Việtvie-000đểu cáng
Volapükvol-000miotik
lingaedje walonwln-000mannet
lingaedje walonwln-000mannete
lingaedje walonwln-000måssî
lingaedje walonwln-000måssîte
ייִדישydd-000גראָב
Ngazidja Comorianzdj-000a nkuɗi
Bahasa Malaysiazsm-000kotor


PanLex

PanLex-PanLinx