tiếng Việt | vie-000 |
chăm sóc |
čeština | ces-000 | pečovat |
čeština | ces-000 | starat se |
Cymraeg | cym-000 | mamogi |
dansk | dan-000 | mor |
dansk | dan-000 | tage sig ordentlig af |
dansk | dan-000 | være mor for |
Deutsch | deu-000 | bemuttern |
Deutsch | deu-000 | bemutternd |
ελληνικά | ell-000 | ανατρέφω |
ελληνικά | ell-000 | κανακεύω |
English | eng-000 | attend |
English | eng-000 | attend on |
English | eng-000 | attendant |
English | eng-000 | bred |
English | eng-000 | breed |
English | eng-000 | care |
English | eng-000 | care for |
English | eng-000 | keep |
English | eng-000 | kept |
English | eng-000 | mind |
English | eng-000 | minister |
English | eng-000 | mother |
English | eng-000 | tend |
Esperanto | epo-000 | patrini |
français | fra-000 | materner |
français | fra-000 | soigner |
Gaeilge | gle-000 | máithrigh |
bahasa Indonesia | ind-000 | mengasuh |
italiano | ita-000 | accudire |
italiano | ita-000 | assistere |
italiano | ita-000 | curare |
italiano | ita-000 | guardare |
italiano | ita-000 | prendersi cura di |
italiano | ita-000 | vegliare |
Nederlands | nld-000 | bemoederen |
Nederlands | nld-000 | koesteren |
bokmål | nob-000 | behandle |
bokmål | nob-000 | pass |
bokmål | nob-000 | pleie |
bokmål | nob-000 | skjøtte |
bokmål | nob-000 | sørge |
bokmål | nob-000 | ustelt |
bokmål | nob-000 | velstelt |
occitan | oci-000 | amigar |
русский | rus-000 | бережно |
русский | rus-000 | бережный |
русский | rus-000 | беречь |
русский | rus-000 | внимательность |
русский | rus-000 | доглядеть |
русский | rus-000 | забота |
русский | rus-000 | заботиться |
русский | rus-000 | лелеять |
русский | rus-000 | нянчить |
русский | rus-000 | нянчиться |
русский | rus-000 | присматривать |
русский | rus-000 | присмотр |
русский | rus-000 | ухаживание |
русский | rus-000 | ухаживать |
русский | rus-000 | уход |
slovenčina | slk-000 | adoptovať |
Kiswahili | swh-000 | mama |
tiếng Việt | vie-000 | bảo quản |
tiếng Việt | vie-000 | canh chừng |
tiếng Việt | vie-000 | chu đáo |
tiếng Việt | vie-000 | chăm chút |
tiếng Việt | vie-000 | chăm lo |
tiếng Việt | vie-000 | chăm nom |
tiếng Việt | vie-000 | cứu tế |
tiếng Việt | vie-000 | dạy dỗ |
tiếng Việt | vie-000 | giáo dục |
tiếng Việt | vie-000 | giúp vào |
tiếng Việt | vie-000 | giúp đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | giữ |
tiếng Việt | vie-000 | giữ gìn |
tiếng Việt | vie-000 | gìn giữ |
tiếng Việt | vie-000 | không được giữ gìn |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ càng |
tiếng Việt | vie-000 | nuôi |
tiếng Việt | vie-000 | nuôi dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | nuôi nấng |
tiếng Việt | vie-000 | nâng như nâng trứng |
tiếng Việt | vie-000 | nâng niu |
tiếng Việt | vie-000 | phục dịch |
tiếng Việt | vie-000 | phục vụ |
tiếng Việt | vie-000 | quan tâm |
tiếng Việt | vie-000 | quản lý |
tiếng Việt | vie-000 | săn sóc |
tiếng Việt | vie-000 | săn sóc kỹ lưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | sự săn sóc |
tiếng Việt | vie-000 | theo hầu |
tiếng Việt | vie-000 | trân trọng |
tiếng Việt | vie-000 | trìu mến |
tiếng Việt | vie-000 | trông |
tiếng Việt | vie-000 | trông coi |
tiếng Việt | vie-000 | trông nom |
tiếng Việt | vie-000 | xem xét |
tiếng Việt | vie-000 | ân cần |
tiếng Việt | vie-000 | âu yếm |
tiếng Việt | vie-000 | để mắt đến |
ייִדיש | ydd-000 | מאַמען |