tiếng Việt | vie-000 |
chán nản |
български | bul-000 | потиснат |
български | bul-000 | унил |
Deutsch | deu-000 | depressiv |
Deutsch | deu-000 | niedergeschlagen |
Deutsch | deu-000 | schwermütig |
Deutsch | deu-000 | traurig |
English | eng-000 | blue |
English | eng-000 | chap fallen |
English | eng-000 | chap-fallen |
English | eng-000 | choked |
English | eng-000 | chopfallen |
English | eng-000 | crest-fallen |
English | eng-000 | dark |
English | eng-000 | dejected |
English | eng-000 | depressed |
English | eng-000 | despond |
English | eng-000 | despondent |
English | eng-000 | despondently |
English | eng-000 | despondingly |
English | eng-000 | disappointed |
English | eng-000 | disheartened |
English | eng-000 | dispirited |
English | eng-000 | dispiritedly |
English | eng-000 | down |
English | eng-000 | down-hearted |
English | eng-000 | downcast |
English | eng-000 | droop |
English | eng-000 | drooping |
English | eng-000 | ennuied |
English | eng-000 | heartsick |
English | eng-000 | heavy |
English | eng-000 | heavy-harted |
English | eng-000 | hipped |
English | eng-000 | low-spirited |
English | eng-000 | mope |
English | eng-000 | mopish |
English | eng-000 | spleenful |
English | eng-000 | spleenish |
English | eng-000 | spleeny |
suomi | fin-000 | alakuloinen |
français | fra-000 | abattu |
français | fra-000 | bleus |
français | fra-000 | blues |
français | fra-000 | déprimé |
français | fra-000 | se décourager |
français | fra-000 | se démoraliser |
français | fra-000 | se rebuter |
français | fra-000 | être désenchanté |
yn Ghaelg | glv-000 | trome-chreeagh |
italiano | ita-000 | annoiato |
italiano | ita-000 | depresso |
italiano | ita-000 | malinconico |
italiano | ita-000 | triste |
日本語 | jpn-000 | ブルー |
日本語 | jpn-000 | 憂鬱 |
ភាសាខ្មែរ | khm-000 | ប៊្លូ |
한국어 | kor-000 | 우울하다 |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ngui |
MaraaThii | mar-001 | needed |
Nederlands | nld-000 | depressief |
Nederlands | nld-000 | depressieve |
Nederlands | nld-000 | teneergeslagen |
bokmål | nob-000 | depresjon |
bokmål | nob-000 | deprimert |
bokmål | nob-000 | desperasjon |
bokmål | nob-000 | desperat |
bokmål | nob-000 | mismodig |
bokmål | nob-000 | nedslaende |
bokmål | nob-000 | nedstemme |
bokmål | nob-000 | nedtrykt |
bokmål | nob-000 | skuffe |
bokmål | nob-000 | skuffelse |
فارسی | pes-000 | افسرده |
português | por-000 | deprimido |
português | por-000 | melancólico |
português | por-000 | triste |
română | ron-000 | deprimat |
română | ron-000 | trist |
русский | rus-000 | подавленность |
русский | rus-000 | подавленный |
русский | rus-000 | удрученный |
русский | rus-000 | унывать |
русский | rus-000 | уныло |
русский | rus-000 | унылый |
русский | rus-000 | уныние |
español | spa-000 | deprimido |
español | spa-000 | melancólico |
español | spa-000 | triste |
svenska | swe-000 | deprimerad |
Kiswahili | swh-000 | bluu |
tiếng Việt | vie-000 | bi quan |
tiếng Việt | vie-000 | bi thảm |
tiếng Việt | vie-000 | buồn |
tiếng Việt | vie-000 | buồn bã |
tiếng Việt | vie-000 | buồn bực |
tiếng Việt | vie-000 | buồn chán |
tiếng Việt | vie-000 | buồn nản |
tiếng Việt | vie-000 | buồn phiền |
tiếng Việt | vie-000 | buồn rầu |
tiếng Việt | vie-000 | chán |
tiếng Việt | vie-000 | chán chường |
tiếng Việt | vie-000 | chán ghét |
tiếng Việt | vie-000 | chán ngán |
tiếng Việt | vie-000 | không thiết |
tiếng Việt | vie-000 | làm buồn rầu |
tiếng Việt | vie-000 | làm thất vọng |
tiếng Việt | vie-000 | mất hăng hái |
tiếng Việt | vie-000 | mất nhuệ khí |
tiếng Việt | vie-000 | mất tin tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | ngã lòng |
tiếng Việt | vie-000 | nản chí |
tiếng Việt | vie-000 | nản lòng |
tiếng Việt | vie-000 | phiền muộn |
tiếng Việt | vie-000 | rầu |
tiếng Việt | vie-000 | rầu rĩ |
tiếng Việt | vie-000 | sự |
tiếng Việt | vie-000 | sự thất vọng |
tiếng Việt | vie-000 | thoái chí |
tiếng Việt | vie-000 | thất vọng |
tiếng Việt | vie-000 | thẫn thờ |
tiếng Việt | vie-000 | thối chí |
tiếng Việt | vie-000 | tiu nghỉu |
tiếng Việt | vie-000 | trầm cảm |
tiếng Việt | vie-000 | trầm uất |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt vọng |
tiếng Việt | vie-000 | tức tối |
tiếng Việt | vie-000 | u buồn |
tiếng Việt | vie-000 | u sầu |
tiếng Việt | vie-000 | u uất |
tiếng Việt | vie-000 | đau buồn |
tiếng Việt | vie-000 | đau khổ |
tiếng Việt | vie-000 | đau đớn |
tiếng Việt | vie-000 | điều ngã lòng |
tiếng Việt | vie-000 | ảm đạm |
tiếng Việt | vie-000 | ỉu xìu |
tiếng Việt | vie-000 | ủ r |
tiếng Việt | vie-000 | ủ rũ |