tiếng Việt | vie-000 |
chọc |
U+ | art-254 | 22E45 |
U+ | art-254 | 28AC8 |
български | bul-000 | пипам |
dansk | dan-000 | famle |
dansk | dan-000 | famle ved |
dansk | dan-000 | fingerere |
ελληνικά | ell-000 | πασπατεύω |
ελληνικά | ell-000 | ψηλαφίζω |
English | eng-000 | finger |
English | eng-000 | irritate |
English | eng-000 | pierce |
English | eng-000 | poke |
English | eng-000 | prick |
English | eng-000 | prickle |
English | eng-000 | prod |
English | eng-000 | punch |
English | eng-000 | rouse |
English | eng-000 | stick |
English | eng-000 | stuck |
English | eng-000 | thrust |
suomi | fin-000 | hivellä |
suomi | fin-000 | näpelöidä |
suomi | fin-000 | sormeilla |
français | fra-000 | agacer |
français | fra-000 | gauler |
français | fra-000 | introduire |
français | fra-000 | piquer |
français | fra-000 | poindre |
français | fra-000 | pointer |
français | fra-000 | ponctionner |
français | fra-000 | taquiner |
français | fra-000 | tripoter |
贛語 | gan-000 | 拈 |
italiano | ita-000 | stuzzicare |
Nederlands | nld-000 | porren |
Nederlands | nld-000 | vingeren |
bokmål | nob-000 | pirke |
português | por-000 | cutucar |
русский | rus-000 | дразнить |
русский | rus-000 | засовывать |
русский | rus-000 | колоть |
русский | rus-000 | пункция |
русский | rus-000 | раздрзнить |
русский | rus-000 | совать |
русский | rus-000 | ткнуть |
русский | rus-000 | тыкать |
русский | rus-000 | укол |
русский | rus-000 | уколоть |
español | spa-000 | hurgar |
svenska | swe-000 | fingra |
svenska | swe-000 | peta |
Türkçe | tur-000 | parmak atmak |
tiếng Việt | vie-000 | châm |
tiếng Việt | vie-000 | chích |
tiếng Việt | vie-000 | chòng |
tiếng Việt | vie-000 | chòng ghẹo |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | chọc gan |
tiếng Việt | vie-000 | chọc ghẹo |
tiếng Việt | vie-000 | chọc hút |
tiếng Việt | vie-000 | chọc tức |
tiếng Việt | vie-000 | cắn |
tiếng Việt | vie-000 | ghẹo |
tiếng Việt | vie-000 | khều |
tiếng Việt | vie-000 | lèn |
tiếng Việt | vie-000 | nhét |
tiếng Việt | vie-000 | nhồi |
tiếng Việt | vie-000 | rứt |
tiếng Việt | vie-000 | thích |
tiếng Việt | vie-000 | thúc |
tiếng Việt | vie-000 | thúc bằng gậy |
tiếng Việt | vie-000 | thọc |
tiếng Việt | vie-000 | thủng |
tiếng Việt | vie-000 | trêu |
tiếng Việt | vie-000 | trêu chọc |
tiếng Việt | vie-000 | trêu ghẹo |
tiếng Việt | vie-000 | trêu tức |
tiếng Việt | vie-000 | trỏ |
tiếng Việt | vie-000 | vọc |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên |
tiếng Việt | vie-000 | xỏ |
tiếng Việt | vie-000 | đâm |
tiếng Việt | vie-000 | đút |
tiếng Việt | vie-000 | ấn |
tiếng Việt | vie-000 | ẩy |
𡨸儒 | vie-001 | 𢹅 |
𡨸儒 | vie-001 | 𨫈 |