PanLinx

tiếng Việtvie-000
chuồn
U+art-254272C3
U+art-254274C6
U+art-254284B8
Englisheng-000blow
Englisheng-000cut
Englisheng-000decamp
Englisheng-000get
Englisheng-000guy
Englisheng-000hop it
Englisheng-000jump
Englisheng-000make oneself scarce
Englisheng-000mizzle
Englisheng-000move stealthily
Englisheng-000scoot
Englisheng-000skip
Englisheng-000slope
Englisheng-000vamoos
Englisheng-000vamoose
Englisheng-000vamose
suomifin-000häipyä
françaisfra-000caleter
françaisfra-000cavaler
françaisfra-000demoiselle
françaisfra-000décamper
françaisfra-000déguerpir
françaisfra-000dénicher
françaisfra-000emporter en cachette
françaisfra-000enfiler la porte
françaisfra-000filer
françaisfra-000filer à l’anglaise
françaisfra-000libellule
françaisfra-000se carapater
françaisfra-000se casser
françaisfra-000se débiner
françaisfra-000tirer
françaisfra-000tirer ses guêtres
françaisfra-000trèfle
françaisfra-000voiles
italianoita-000filare
한국어kor-000그만두다
bokmålnob-000luske
bokmålnob-000smette
portuguêspor-000sair
portuguêspor-000vazar
русскийrus-000скрываться
русскийrus-000трефовый
русскийrus-000трефы
русскийrus-000улизнуть
españolspa-000ir
españolspa-000largar
Kiswahiliswh-000panchi
tiếng Việtvie-000biến
tiếng Việtvie-000bỏ trốn
tiếng Việtvie-000bỏ đi
tiếng Việtvie-000chuồn chuồn
tiếng Việtvie-000chuồn khỏi
tiếng Việtvie-000chạy trốn
tiếng Việtvie-000chạy đi
tiếng Việtvie-000cút đi
tiếng Việtvie-000len
tiếng Việtvie-000lén lút ra đi
tiếng Việtvie-000lòn
tiếng Việtvie-000lẩn
tiếng Việtvie-000lẩn mất
tiếng Việtvie-000lẫn
tiếng Việtvie-000lẻn
tiếng Việtvie-000lẻn đi
tiếng Việtvie-000lỉnh
tiếng Việtvie-000lỉnh đi
tiếng Việtvie-000lủi
tiếng Việtvie-000lủi đi
tiếng Việtvie-000nhép
tiếng Việtvie-000rút lui
tiếng Việtvie-000trốn
tiếng Việtvie-000tẩu
tiếng Việtvie-000tẩu thoát
tiếng Việtvie-000tếch
tiếng Việtvie-000đi mất
tiếng Việtvie-000đánh bài chuồn
𡨸儒vie-001𧋃
𡨸儒vie-001𧓆
𡨸儒vie-001𨒸


PanLex

PanLex-PanLinx