tiếng Việt | vie-000 |
chữ viết |
Afrikaans | afr-000 | handskrif |
dansk | dan-000 | håndskrift |
Deutsch | deu-000 | Handschrift |
ελληνικά | ell-000 | γράψιμο |
ελληνικά | ell-000 | γραφή |
ελληνικά | ell-000 | γραφικός χαρακτήρας |
English | eng-000 | calligraphy |
English | eng-000 | fist |
English | eng-000 | graphic |
English | eng-000 | hand |
English | eng-000 | lettering |
English | eng-000 | script |
English | eng-000 | writing |
suomi | fin-000 | käsiala |
français | fra-000 | système d’écriture |
français | fra-000 | écriture |
עברית | heb-000 | כתב יד |
interlingua | ina-000 | mano |
latine | lat-000 | manus |
lietuvių | lit-000 | braižas |
lietuvių | lit-000 | rašysena |
latviešu | lvs-000 | rokraksts |
Nederlands | nld-000 | handschift |
bokmål | nob-000 | handskrift |
bokmål | nob-000 | håndskrift |
bokmål | nob-000 | skrift |
فارسی | pes-000 | دستنویس |
português | por-000 | letra |
русский | rus-000 | письмена |
русский | rus-000 | письменность |
русский | rus-000 | письмо |
русский | rus-000 | по́черк |
русский | rus-000 | почерк |
svenska | swe-000 | handstil |
Tagalog | tgl-000 | sulat |
tiếng Việt | vie-000 | chữ |
tiếng Việt | vie-000 | chữ in |
tiếng Việt | vie-000 | chữ khắc |
tiếng Việt | vie-000 | hình chữ |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu chữ viết |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu viết |
tiếng Việt | vie-000 | loại chữ viết |
tiếng Việt | vie-000 | lối viết |
tiếng Việt | vie-000 | nét chữ |
tiếng Việt | vie-000 | sự ghi chữ |
tiếng Việt | vie-000 | sự in chữ |
tiếng Việt | vie-000 | sự khắc chữ |
tiếng Việt | vie-000 | sự viết chữ |
tiếng Việt | vie-000 | thư pháp |
tiếng Việt | vie-000 | tự dạng |
tiếng Việt | vie-000 | văn tự |
isiZulu | zul-000 | isandla |