tiếng Việt | vie-000 |
cố ý |
Universal Networking Language | art-253 | deliberate(icl>adj,equ>calculated) |
Universal Networking Language | art-253 | designedly(icl>how,equ>intentionally,ant>unintentionally,com>intentional) |
Universal Networking Language | art-253 | intentional(icl>adj,equ>deliberate) |
dansk | dan-000 | fastsat |
ελληνικά | ell-000 | αποφασισμένος |
English | eng-000 | aforethought |
English | eng-000 | consciously |
English | eng-000 | deliberate |
English | eng-000 | designedly |
English | eng-000 | intentional |
English | eng-000 | knowingly |
English | eng-000 | prepense |
English | eng-000 | ready |
English | eng-000 | scienter |
English | eng-000 | set |
English | eng-000 | studied |
English | eng-000 | studious |
English | eng-000 | voluntary |
English | eng-000 | wilful |
suomi | fin-000 | määrätietoinen |
suomi | fin-000 | päättänyt |
suomi | fin-000 | päättäväinen |
français | fra-000 | exprès |
français | fra-000 | intentionnel |
français | fra-000 | intentionnellement |
français | fra-000 | volontairement |
français | fra-000 | voulu |
italiano | ita-000 | apposta |
italiano | ita-000 | con intenzione |
italiano | ita-000 | consapevolmente |
italiano | ita-000 | deliberato |
italiano | ita-000 | intenzionale |
Nederlands | nld-000 | ingesteld |
Nederlands | nld-000 | ingestelde |
bokmål | nob-000 | forsettlig |
bokmål | nob-000 | overlagt |
polski | pol-000 | zdeterminowany |
português | por-000 | determinado |
română | ron-000 | hotărât |
русский | rus-000 | злостный |
русский | rus-000 | нарочитый |
русский | rus-000 | преднамеренно |
русский | rus-000 | рассчитанный |
русский | rus-000 | сознательно |
русский | rus-000 | сознательность |
русский | rus-000 | сознательный |
русский | rus-000 | специально |
русский | rus-000 | умышленно |
русский | rus-000 | умышленный |
slovenščina | slv-000 | odločen |
svenska | swe-000 | besluten |
svenska | swe-000 | bestämd |
Türkçe | tur-000 | kararlı |
tiếng Việt | vie-000 | chú tâm |
tiếng Việt | vie-000 | chủ tâm |
tiếng Việt | vie-000 | có chủ tâm |
tiếng Việt | vie-000 | có chủ đích |
tiếng Việt | vie-000 | có chủ định |
tiếng Việt | vie-000 | có dụng ý |
tiếng Việt | vie-000 | có dự tính |
tiếng Việt | vie-000 | có dự định |
tiếng Việt | vie-000 | có khuynh hướng |
tiếng Việt | vie-000 | có mưu tính trước |
tiếng Việt | vie-000 | có suy tính trước |
tiếng Việt | vie-000 | có tình |
tiếng Việt | vie-000 | có tính toán |
tiếng Việt | vie-000 | có ý thức |
tiếng Việt | vie-000 | có ý đồ |
tiếng Việt | vie-000 | có định trước |
tiếng Việt | vie-000 | cú |
tiếng Việt | vie-000 | cố tâm |
tiếng Việt | vie-000 | cố tình |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cố |
tiếng Việt | vie-000 | dụng tâm |
tiếng Việt | vie-000 | dụng ý |
tiếng Việt | vie-000 | dự tính |
tiếng Việt | vie-000 | dự định |
tiếng Việt | vie-000 | hữu ý |
tiếng Việt | vie-000 | không thay đổi |
tiếng Việt | vie-000 | kiên quyết |
tiếng Việt | vie-000 | ngoan cố |
tiếng Việt | vie-000 | nhất định |
tiếng Việt | vie-000 | rắp tâm |
tiếng Việt | vie-000 | trù tính |
tiếng Việt | vie-000 | tính trước |
tiếng Việt | vie-000 | tự nguyện |
tiếng Việt | vie-000 | vui lòng cho không |
tiếng Việt | vie-000 | đã định |
tiếng Việt | vie-000 | đặc biệt |
tiếng Việt | vie-000 | định sẵn |
𡨸儒 | vie-001 | 故意 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | disengajakan |