| tiếng Việt | vie-000 |
| đã định | |
| català | cat-000 | establert |
| dansk | dan-000 | bestemt |
| dansk | dan-000 | fast |
| dansk | dan-000 | fastsat |
| ελληνικά | ell-000 | προκαθορισμένος |
| ελληνικά | ell-000 | συγκεκριμένος |
| English | eng-000 | established |
| English | eng-000 | set |
| English | eng-000 | stated |
| suomi | fin-000 | kiinteä |
| suomi | fin-000 | määrätty |
| suomi | fin-000 | vakio- |
| français | fra-000 | décidé |
| français | fra-000 | indiqué |
| français | fra-000 | établi |
| македонски | mkd-000 | наместен |
| bokmål | nob-000 | bestemt |
| bokmål | nob-000 | viss |
| polski | pol-000 | określony |
| polski | pol-000 | ustalony |
| português | por-000 | combinado |
| română | ron-000 | fixat |
| română | ron-000 | stabilit |
| русский | rus-000 | положенный |
| русский | rus-000 | указанный |
| русский | rus-000 | урочный |
| slovenščina | slv-000 | predpripravljen |
| svenska | swe-000 | bestämd |
| svenska | swe-000 | fast |
| svenska | swe-000 | spikad |
| tiếng Việt | vie-000 | cố ý |
| tiếng Việt | vie-000 | không thay đổi |
| tiếng Việt | vie-000 | kiên quyết |
| tiếng Việt | vie-000 | nhất định |
| tiếng Việt | vie-000 | xác định |
| tiếng Việt | vie-000 | đã chắc |
| tiếng Việt | vie-000 | đã chỉ |
| tiếng Việt | vie-000 | đã kể |
| tiếng Việt | vie-000 | đã quy định |
| tiếng Việt | vie-000 | đã quyết định |
| tiếng Việt | vie-000 | đã thích nghi |
| tiếng Việt | vie-000 | đã định trước |
| tiếng Việt | vie-000 | đã ấn định |
| tiếng Việt | vie-000 | được củng cố |
