tiếng Việt | vie-000 |
đất đai |
башҡорт теле | bak-000 | даирә |
български | bul-000 | област |
čeština | ces-000 | doména |
Deutsch | deu-000 | Bezirk |
Deutsch | deu-000 | Domäne |
Deutsch | deu-000 | Gebiet |
ελληνικά | ell-000 | επικράτεια |
English | eng-000 | clod |
English | eng-000 | domain |
English | eng-000 | land |
English | eng-000 | landed |
English | eng-000 | territory |
suomi | fin-000 | alue |
français | fra-000 | domaine |
français | fra-000 | fonds |
français | fra-000 | terrain |
français | fra-000 | terre |
עברית | heb-000 | תחום |
italiano | ita-000 | dominio |
italiano | ita-000 | terra |
italiano | ita-000 | terreno |
ქართული | kat-000 | სამფლობელო |
Nederlands | nld-000 | domein |
nynorsk | nno-000 | domene |
bokmål | nob-000 | domene |
bokmål | nob-000 | gods |
bokmål | nob-000 | grunn |
bokmål | nob-000 | jord |
bokmål | nob-000 | landlov |
bokmål | nob-000 | mark |
polski | pol-000 | dziedzina |
português | por-000 | domínio |
română | ron-000 | domeniu |
русский | rus-000 | владе́ние |
русский | rus-000 | земельный |
русский | rus-000 | земля |
русский | rus-000 | территориальный |
русский | rus-000 | территория |
español | spa-000 | dominio |
tiếng Việt | vie-000 | có đất |
tiếng Việt | vie-000 | dinh cơ |
tiếng Việt | vie-000 | hạt |
tiếng Việt | vie-000 | khu |
tiếng Việt | vie-000 | khu đất |
tiếng Việt | vie-000 | lãnh thổ |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh đất |
tiếng Việt | vie-000 | phần đất |
tiếng Việt | vie-000 | ruộng |
tiếng Việt | vie-000 | ruộng đất |
tiếng Việt | vie-000 | sản nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | tài sản |
tiếng Việt | vie-000 | vùng |
tiếng Việt | vie-000 | điền |
tiếng Việt | vie-000 | điền sản |
tiếng Việt | vie-000 | điền địa |
tiếng Việt | vie-000 | đất |
tiếng Việt | vie-000 | đất nước |
tiếng Việt | vie-000 | đất ruộng |
tiếng Việt | vie-000 | đất trồng |
tiếng Việt | vie-000 | địa hạt |
tiếng Việt | vie-000 | địa phận |
tiếng Việt | vie-000 | địa vực |