tiếng Việt | vie-000 |
giọng nữ trầm |
Universal Networking Language | art-253 | viola(icl>bowed_stringed_instrument>thing) |
普通话 | cmn-000 | 女低音 |
國語 | cmn-001 | 女低音 |
Deutsch | deu-000 | Kontraalt |
English | eng-000 | alto |
English | eng-000 | contralto |
English | eng-000 | viola |
suomi | fin-000 | kontra-altto |
français | fra-000 | alto |
français | fra-000 | contralto |
italiano | ita-000 | contralto |
日本語 | jpn-000 | コントラルト |
русский | rus-000 | альт |
русский | rus-000 | контра́льто |
русский | rus-000 | контральто |
tiếng Việt | vie-000 | giọng công-an-tô |
tiếng Việt | vie-000 | giọng cổngtantô |
tiếng Việt | vie-000 | giọng nam cao |
tiếng Việt | vie-000 | giọng trẻ trầm |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | viola |