PanLinx

tiếng Việtvie-000
hợp
Englisce sprǣcang-000oncweþan
U+art-2545408
brezhonegbre-000respont da unan bennak
българскиbul-000задоволявам
българскиbul-000отвръщам
българскиbul-000отговарям
普通话cmn-000
普通话cmn-000
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003da
Hànyǔcmn-003
Hànyǔcmn-003
Deutschdeu-000antworten
ελληνικάell-000απαντώ
Englisheng-000accord
Englisheng-000answer
Englisheng-000became
Englisheng-000become
Englisheng-000becoming
Englisheng-000coalesce
Englisheng-000coincident
Englisheng-000combine
Englisheng-000compatible
Englisheng-000conformable
Englisheng-000consistant
Englisheng-000do
Englisheng-000fit
Englisheng-000gather
Englisheng-000join
Englisheng-000match
Englisheng-000opportune
Englisheng-000sat
Englisheng-000sit
Englisheng-000square
Englisheng-000suit
Englisheng-000suitable
Englisheng-000union
Englisheng-000unite
Englisheng-000united
suomifin-000vastata
françaisfra-000allier
françaisfra-000assembler
françaisfra-000botter
françaisfra-000cadrer
françaisfra-000cadrer avec
françaisfra-000coller
françaisfra-000combiner
françaisfra-000convenir
françaisfra-000correspondre
françaisfra-000faire
françaisfra-000répondre
françaisfra-000résultant
françaisfra-000résultante
françaisfra-000réunir
françaisfra-000seyant
françaisfra-000sympathisant
françaisfra-000sympathiser
françaisfra-000séant
françaisfra-000s’adapter à
françaisfra-000unir
françaisfra-000être approprié à
françaisfra-000être conforme à
Gàidhliggla-000freagair
galegoglg-000contestar
עבריתheb-000להשיב
עבריתheb-000לענות
Idoido-000respondar
íslenskaisl-000ansa
italianoita-000calzare
italianoita-000compatibile
italianoita-000concordare
italianoita-000legare
italianoita-000opportuno
italianoita-000unito
日本語jpn-000
Nihongojpn-001au
Nihongojpn-001awaseru
Nihongojpn-001gatsu
Nihongojpn-001gou
Nihongojpn-001katsu
한국어kor-000
Hangungmalkor-001hap
Hangungmalkor-001kap
韓國語kor-002
latinelat-000respondeo
latinelat-000respondere
晚期中古漢語ltc-000
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002hop
polskipol-000odpowiadać
portuguêspor-000responder
русскийrus-000вязаться
русскийrus-000гармонировать
русскийrus-000годиться
русскийrus-000ответить
русскийrus-000отвечать
русскийrus-000согласоваться
русскийrus-000сообразный
русскийrus-000сообразоваться
русскийrus-000соответствовать
slovenščinaslv-000odgovoriti
tiếng Việtvie-000an toàn
tiếng Việtvie-000chu toàn
tiếng Việtvie-000hòa hợp
tiếng Việtvie-000hợp lại
tiếng Việtvie-000khớp
tiếng Việtvie-000kết lại
tiếng Việtvie-000liên hợp
tiếng Việtvie-000liên kết
tiếng Việtvie-000liên liên kết
tiếng Việtvie-000nhất trí
tiếng Việtvie-000nối
tiếng Việtvie-000phù hợp
tiếng Việtvie-000sát
tiếng Việtvie-000thích hợp
tiếng Việtvie-000thích ứng
tiếng Việtvie-000trả lời
tiếng Việtvie-000tương dung
tiếng Việtvie-000tương hợp
tiếng Việtvie-000tổng
tiếng Việtvie-000tổng hợp
tiếng Việtvie-000vừa
tiếng Việtvie-000xứng
tiếng Việtvie-000ăn
tiếng Việtvie-000ăn khớp
tiếng Việtvie-000ăn nhịp
tiếng Việtvie-000ăn ý
tiếng Việtvie-000đúng khớp
tiếng Việtvie-000được
tiếng Việtvie-000ổn
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
gwong2dung1 wa2yue-003gap3
gwong2dung1 wa2yue-003hap6
广东话yue-004


PanLex

PanLex-PanLinx