| tiếng Việt | vie-000 |
| không rõ | |
| English | eng-000 | dimish |
| English | eng-000 | dimnish |
| English | eng-000 | doubtful |
| English | eng-000 | faint |
| English | eng-000 | feeble |
| English | eng-000 | grey |
| English | eng-000 | indeterminate |
| English | eng-000 | misty |
| English | eng-000 | muddy |
| English | eng-000 | thick |
| English | eng-000 | twilight |
| English | eng-000 | unapparent |
| English | eng-000 | unclear |
| English | eng-000 | undetermined |
| English | eng-000 | undistinguishable |
| English | eng-000 | unexplicit |
| français | fra-000 | confus |
| français | fra-000 | confusément |
| français | fra-000 | incertain |
| français | fra-000 | indistinct |
| français | fra-000 | indistinctement |
| français | fra-000 | indécis |
| français | fra-000 | papilloter |
| français | fra-000 | trouble |
| français | fra-000 | vague |
| français | fra-000 | voilé |
| italiano | ita-000 | confuso |
| italiano | ita-000 | indistinto |
| italiano | ita-000 | pallido |
| italiano | ita-000 | velato |
| 日本語 | jpn-000 | グレー |
| Nederlands | nld-000 | grijs |
| Nederlands | nld-000 | grijze |
| bokmål | nob-000 | dunkel |
| bokmål | nob-000 | tett |
| bokmål | nob-000 | vag |
| русский | rus-000 | загадочный |
| русский | rus-000 | неведомо |
| русский | rus-000 | неясно |
| русский | rus-000 | неясный |
| español | spa-000 | gris |
| svenska | swe-000 | i en gråzon |
| tiếng Việt | vie-000 | chưa quyết định |
| tiếng Việt | vie-000 | chưa xác định |
| tiếng Việt | vie-000 | khó hiểu |
| tiếng Việt | vie-000 | khó xác định |
| tiếng Việt | vie-000 | không biết |
| tiếng Việt | vie-000 | không biết rõ |
| tiếng Việt | vie-000 | không dứt khoát |
| tiếng Việt | vie-000 | không hiểu rõ |
| tiếng Việt | vie-000 | không lộ ra |
| tiếng Việt | vie-000 | không minh bạch |
| tiếng Việt | vie-000 | không rõ ràng |
| tiếng Việt | vie-000 | không rõ ý |
| tiếng Việt | vie-000 | không sáng |
| tiếng Việt | vie-000 | không xác minh được |
| tiếng Việt | vie-000 | không định rõ |
| tiếng Việt | vie-000 | kín |
| tiếng Việt | vie-000 | lè nhè |
| tiếng Việt | vie-000 | lẫn lộn |
| tiếng Việt | vie-000 | lộn xộn |
| tiếng Việt | vie-000 | lờ mờ |
| tiếng Việt | vie-000 | mù mờ |
| tiếng Việt | vie-000 | mơ hồ |
| tiếng Việt | vie-000 | mập mờ |
| tiếng Việt | vie-000 | mờ |
| tiếng Việt | vie-000 | mờ mờ |
| tiếng Việt | vie-000 | mờ mờ tỏ tỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | mờ nhạt |
| tiếng Việt | vie-000 | mờ đục |
| tiếng Việt | vie-000 | nghi ngờ |
| tiếng Việt | vie-000 | rõ ràng |
| tiếng Việt | vie-000 | rối rắm |
| tiếng Việt | vie-000 | tranh tối tranh sáng |
| tiếng Việt | vie-000 | tối nghĩa |
| tiếng Việt | vie-000 | viễn vông |
