PanLinx

tiếng Việtvie-000
lờ mờ
Afrikaansafr-000grys
العربيةarb-000grijs
luenga aragonesaarg-000griso
Universal Networking Languageart-253indistinct(icl>adj,ant>distinct)
Universal Networking Languageart-253indistinctly(icl>how,equ>dimly,com>indistinct)
Universal Networking Languageart-253vaguely(icl>how,com>vague)
asturianuast-000abuxáu
asturianuast-000agrisáu
asturianuast-000grisosu
bosanskibos-000siva
brezhonegbre-000gris
българскиbul-000сив
catalàcat-000gris
catalàcat-000grisenc
češtinaces-000šedavý
češtinaces-000šedý
Chikashshanompa’cic-000shobbokoli
普通话cmn-000灰色
國語cmn-001灰色
國語cmn-001
Cymraegcym-000llwydion
danskdan-000grå
Englisheng-000adumbration
Englisheng-000blear
Englisheng-000bleary
Englisheng-000dim
Englisheng-000dimly
Englisheng-000dreamy
Englisheng-000dubious
Englisheng-000dully
Englisheng-000dusty
Englisheng-000feeble
Englisheng-000foggy
Englisheng-000fuzzy
Englisheng-000gray
Englisheng-000grayish
Englisheng-000grey
Englisheng-000greyish
Englisheng-000grizzly
Englisheng-000hazy
Englisheng-000indecisive
Englisheng-000indeterminate
Englisheng-000indistinct
Englisheng-000indistinctly
Englisheng-000pale
Englisheng-000vague
Englisheng-000vaguely
Englisheng-000vapourish
Englisheng-000vapoury
euskaraeus-000gris
suomifin-000harmahtava
françaisfra-000confus
françaisfra-000confusément
françaisfra-000flou
françaisfra-000fumeux
françaisfra-000gris
françaisfra-000grises
françaisfra-000grisâtre
françaisfra-000incertain
françaisfra-000indistinct
françaisfra-000indistinctement
françaisfra-000indécis
françaisfra-000nuageux
françaisfra-000nébuleux
françaisfra-000obscur
françaisfra-000obscurément
françaisfra-000touffu
françaisfra-000vague
françaisfra-000vaguement
Fryskfry-000griis
Gàidhliggla-000liath
Gaeilgegle-000glas
galegoglg-000gris
diutiskgoh-000grao
עבריתheb-000אפור
עִברִיתheb-003אָפוֹר
Hiligaynonhil-000abóhon
Hiligaynonhil-000baog
magyarhun-000szürke
արևելահայերենhye-000գորշ
արևելահայերենhye-000գորշավուն
արևելահայերենhye-000տեղ-տեղ սպիտակած
Idoido-000griza
Idoido-000grizatra
interlinguaina-000gris
bahasa Indonesiaind-000abu-abu
bahasa Indonesiaind-000keabu-abuan
íslenskaisl-000grá
íslenskaisl-000grár
íslenskaisl-000grátt
italianoita-000debole
italianoita-000grigiastra
italianoita-000grigiastro
italianoita-000grigio
italianoita-000indistinto
italianoita-000nebuloso
italianoita-000offuscato
italianoita-000pallido
italianoita-000sfocato
italianoita-000tenue
italianoita-000vago
日本語jpn-000グレー
日本語jpn-000鼠色
ქართულიkat-000ნაცრისფერი
ქართულიkat-000რუხი
Kurmancîkmr-000bor
한국어kor-000회색빛이 나는
latinelat-000griseus
lietuviųlit-000pilkas
lietuviųlit-000pilkšvas
lietuviųlit-000širmas
lietuviųlit-000žilsvas
latviešulvs-000pelēcīgs
latviešulvs-000pelēka
latviešulvs-000pelēks
മലയാളംmal-000ചാരം
македонскиmkd-000сив
napulitanonap-000criscio
Diné bizaadnav-000dinilbá
Diné bizaadnav-000łibá
Nederlandsnld-000grauwe
Nederlandsnld-000grijs
Nederlandsnld-000grijsachtig
Nederlandsnld-000grijze
Nederlandsnld-000grijzig
bokmålnob-000grå
Novialnov-000grisi
occitanoci-000gris
فارسیpes-000خاکستری
polskipol-000siwy
polskipol-000szarawy
polskipol-000szary
portuguêspor-000acinzentado
portuguêspor-000cinzenta
portuguêspor-000gris
românăron-000cenușiu
românăron-000fumuriu
românăron-000sur
русскийrus-000бледный
русскийrus-000малозаметный
русскийrus-000мутный
русскийrus-000неопределенный
русскийrus-000нечеткий
русскийrus-000неясно
русскийrus-000неясный
русскийrus-000расплывчатый
русскийrus-000седоватый
русскийrus-000сероват
русскийrus-000сероватый
русскийrus-000слепой
русскийrus-000смутно
русскийrus-000сумрачный
русскийrus-000туманиться
русскийrus-000туманно
русскийrus-000туманность
русскийrus-000туманный
русскийrus-000тускло
русскийrus-000тусклый
slovenčinaslk-000prešedivený
slovenčinaslk-000sivastá
slovenčinaslk-000sivasté
slovenčinaslk-000sivastý
slovenčinaslk-000zosivená
slovenčinaslk-000zosivené
slovenčinaslk-000zosivený
slovenčinaslk-000šedý
slovenščinaslv-000siv
slovenščinaslv-000sivo
españolspa-000gris
españolspa-000grisácea
españolspa-000grisáceo
shqipsqi-000hirtë
sardusrd-000grisu
svenskaswe-000gråaktig
svenskaswe-000i en gråzon
ภาษาไทยtha-000สีเทาอ่อน ๆ
ภาษาไทยtha-000สีเท่า
ภาษาไทยtha-000เทา
Türkçetur-000gri
Türkçetur-000grimsi
Türkçetur-000küllü
українськаukr-000сивуватий
українськаukr-000сіруватий
tiếng Việtvie-000buồn bã
tiếng Việtvie-000chỉ hơi nom thấy
tiếng Việtvie-000hoa râm
tiếng Việtvie-000hình ảnh lờ mờ
tiếng Việtvie-000khó hiểu
tiếng Việtvie-000khó đọc
tiếng Việtvie-000không dứt khoát
tiếng Việtvie-000không r
tiếng Việtvie-000không rõ
tiếng Việtvie-000không rõ ràng
tiếng Việtvie-000không rõ rệt
tiếng Việtvie-000không định rõ
tiếng Việtvie-000lem nhem
tiếng Việtvie-000lu mờ
tiếng Việtvie-000láng máng
tiếng Việtvie-000lù mù
tiếng Việtvie-000lơ mơ
tiếng Việtvie-000lửng lơ
tiếng Việtvie-000mang máng
tiếng Việtvie-000minh bạch
tiếng Việtvie-000mù mịt
tiếng Việtvie-000mơ hồ
tiếng Việtvie-000mập mờ
tiếng Việtvie-000mịt mù
tiếng Việtvie-000mịt mờ
tiếng Việtvie-000mờ
tiếng Việtvie-000mờ mịt
tiếng Việtvie-000mờ mờ
tiếng Việtvie-000mờ nhạt
tiếng Việtvie-000mờ đục
tiếng Việtvie-000mờ ảo
tiếng Việtvie-000nhá nhem tối
tiếng Việtvie-000nhìn không rõ
tiếng Việtvie-000nhạt
tiếng Việtvie-000nhợt
tiếng Việtvie-000phảng phất
tiếng Việtvie-000râm
tiếng Việtvie-000rõ ràng
tiếng Việtvie-000rầu
tiếng Việtvie-000rầu rĩ
tiếng Việtvie-000sự cho biết
tiếng Việtvie-000tranh tối tranh sáng
tiếng Việtvie-000tối lờ mờ
tiếng Việtvie-000tối mờ mờ
tiếng Việtvie-000tối nghĩa
tiếng Việtvie-000tối trời
tiếng Việtvie-000u ám
tiếng Việtvie-000vẩn đục
tiếng Việtvie-000xám xịt
tiếng Việtvie-000yếu ớt
tiếng Việtvie-000âm u
tiếng Việtvie-000ảm đậm
ייִדישydd-000גראָ
Bahasa Malaysiazsm-000abu
Bahasa Malaysiazsm-000samar-samar


PanLex

PanLex-PanLinx