| tiếng Việt | vie-000 |
| máy tính cơ khí | |
| català | cat-000 | calculadora |
| English | eng-000 | calculator |
| suomi | fin-000 | laskin |
| עברית | heb-000 | מונה |
| magyar | hun-000 | számológép |
| italiano | ita-000 | calcolatrice |
| română | ron-000 | calculator |
| tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ tính toán |
| tiếng Việt | vie-000 | máy tính tương tự |
