tiếng Việt | vie-000 |
mạnh mẽ |
العربية | arb-000 | عنيف |
العربية | arb-000 | قَوِيّ |
asturianu | ast-000 | poderosu |
azərbaycanca | azj-000 | güclü |
беларуская | bel-000 | магу́тны |
беларуская | bel-000 | мо́цны |
bosanski | bos-000 | žestok |
български | bul-000 | мо́щен |
български | bul-000 | могъ̀щ |
català | cat-000 | poderós |
català | cat-000 | potent |
català | cat-000 | violent |
čeština | ces-000 | mocný |
čeština | ces-000 | účinný |
ᏣᎳᎩ ᎧᏬᏂᎯᏍᏗ | chr-000 | ᎤᎳᏂᎩᏛ |
سۆرانی | ckb-000 | بههێز |
سۆرانی | ckb-000 | کار بهدهست |
普通话 | cmn-000 | 强力 |
普通话 | cmn-000 | 强劲 |
普通话 | cmn-000 | 强大 |
國語 | cmn-001 | 強力 |
國語 | cmn-001 | 強勁 |
國語 | cmn-001 | 強大 |
Cymraeg | cym-000 | pwerus |
Deutsch | deu-000 | mächtig |
eesti | ekk-000 | vägivaldne |
eesti | ekk-000 | võimas |
ελληνικά | ell-000 | ισχυρός |
English | eng-000 | briskly |
English | eng-000 | crisp |
English | eng-000 | decuman |
English | eng-000 | emphatic |
English | eng-000 | emphatically |
English | eng-000 | energetic |
English | eng-000 | firm |
English | eng-000 | forceful |
English | eng-000 | furious |
English | eng-000 | high |
English | eng-000 | impetuous |
English | eng-000 | live |
English | eng-000 | lusty |
English | eng-000 | male |
English | eng-000 | manly |
English | eng-000 | mightily |
English | eng-000 | nervous |
English | eng-000 | nervy |
English | eng-000 | pithily |
English | eng-000 | pithy |
English | eng-000 | powerful |
English | eng-000 | pretty |
English | eng-000 | punchy |
English | eng-000 | roughly |
English | eng-000 | rousing |
English | eng-000 | rude |
English | eng-000 | sinewy |
English | eng-000 | slap-bang |
English | eng-000 | snappy |
English | eng-000 | spirited |
English | eng-000 | stark |
English | eng-000 | sturdy |
English | eng-000 | tough |
English | eng-000 | towering |
English | eng-000 | trenchant |
English | eng-000 | vibrant |
English | eng-000 | vigoroso |
English | eng-000 | vigorous |
English | eng-000 | violent |
English | eng-000 | vivid |
Esperanto | epo-000 | potenca |
euskara | eus-000 | bortitz |
suomi | fin-000 | mahtava |
suomi | fin-000 | tehokas |
suomi | fin-000 | vahva |
suomi | fin-000 | voimakas |
suomi | fin-000 | voimallinen |
français | fra-000 | haut |
français | fra-000 | mâle |
français | fra-000 | nerveusement |
français | fra-000 | nerveux |
français | fra-000 | puissamment |
français | fra-000 | puissant |
français | fra-000 | serré |
français | fra-000 | vigoureusement |
français | fra-000 | vigoureux |
français | fra-000 | vivement |
français | fra-000 | énergique |
français | fra-000 | énergiquement |
moyen français | frm-000 | impetueux |
Gàidhlig | gla-000 | ainneartach |
Gàidhlig | gla-000 | cumhachdach |
Gaeilge | gle-000 | cumasach |
Gaeilge | gle-000 | cumhachtach |
Gaeilge | gle-000 | láidir |
Gaeilge | gle-000 | neartmhar |
Gaeilge | gle-000 | éifeachtach |
galego | glg-000 | poderoso |
galego | glg-000 | potente |
galego | glg-000 | violento |
Српскохрватски | hbs-000 | моћан |
Srpskohrvatski | hbs-001 | moćan |
hiMxI | hin-004 | hiMsAwmaka |
արևելահայերեն | hye-000 | զորեղ |
արևելահայերեն | hye-000 | հզոր |
արևելահայերեն | hye-000 | ուժեղ |
íslenska | isl-000 | kraftmikill |
íslenska | isl-000 | kröftugur |
íslenska | isl-000 | máttugur |
íslenska | isl-000 | ofsalegur |
íslenska | isl-000 | valdamikill |
íslenska | isl-000 | voldugur |
íslenska | isl-000 | öflugur |
italiano | ita-000 | accentuato |
italiano | ita-000 | energicamente |
italiano | ita-000 | forzuto |
italiano | ita-000 | potente |
italiano | ita-000 | vegeto |
italiano | ita-000 | vigoroso |
日本語 | jpn-000 | 強い |
日本語 | jpn-000 | 強力 |
ქართული | kat-000 | ძლევამოსილი |
қазақ | kaz-000 | күшті |
ភាសាខ្មែរ | khm-000 | ខ្លាំងក្លា |
ភាសាខ្មែរ | khm-000 | ខ្លាំងពូកែ |
кыргыз | kir-000 | күчтүү |
한국어 | kor-000 | 강력하다 |
한국어 | kor-000 | 강하다 |
latine | lat-000 | imperiōsus |
latine | lat-000 | potens |
македонски | mkd-000 | мо́ќен |
lhéngua mirandesa | mwl-000 | poderoso |
lhéngua mirandesa | mwl-000 | podroso |
Nederlands | nld-000 | machtig |
bokmål | nob-000 | drastisk |
bokmål | nob-000 | dyktighet |
bokmål | nob-000 | form |
bokmål | nob-000 | frisk |
bokmål | nob-000 | full |
bokmål | nob-000 | kraftig |
bokmål | nob-000 | robust |
bokmål | nob-000 | saftig |
bokmål | nob-000 | skarp |
bokmål | nob-000 | sterk |
bokmål | nob-000 | voldelig |
bokmål | nob-000 | voldsom |
فارسی | pes-000 | قوی |
فارسی | pes-000 | ﺩﻨﺘ |
polski | pol-000 | mocny |
polski | pol-000 | potężny |
português | por-000 | poderoso |
português | por-000 | potente |
português | por-000 | violento |
română | ron-000 | violent |
русский | rus-000 | безудержный |
русский | rus-000 | влия́тельный |
русский | rus-000 | интенсивный |
русский | rus-000 | крепко |
русский | rus-000 | матерый |
русский | rus-000 | мо́щный |
русский | rus-000 | могу́чий |
русский | rus-000 | могу́щественный |
русский | rus-000 | могучий |
русский | rus-000 | мощный |
русский | rus-000 | упругий |
русский | rus-000 | энергичный |
русский | rus-000 | яркий |
русский | rus-000 | яростный |
slovenčina | slk-000 | mocný |
slovenščina | slv-000 | močan |
español | spa-000 | poderoso |
shqip | sqi-000 | dshunshëm |
српски | srp-000 | жесток |
తెలుగు | tel-000 | బలమైన |
తెలుగు | tel-000 | శక్తివంతం |
тоҷикӣ | tgk-000 | қавӣ |
türkmençe | tuk-000 | güýçli |
Türkçe | tur-000 | güçlü |
українська | ukr-000 | могу́тній |
українська | ukr-000 | мі́цний |
oʻzbek | uzn-000 | kuchli |
tiếng Việt | vie-000 | anh dũng |
tiếng Việt | vie-000 | can đảm |
tiếng Việt | vie-000 | chói lọi |
tiếng Việt | vie-000 | chắc |
tiếng Việt | vie-000 | chặt |
tiếng Việt | vie-000 | chặt chẽ |
tiếng Việt | vie-000 | có dũng khí |
tiếng Việt | vie-000 | có khí lực |
tiếng Việt | vie-000 | căng thẳng |
tiếng Việt | vie-000 | cương quyết |
tiếng Việt | vie-000 | cường tráng |
tiếng Việt | vie-000 | cứng cáp |
tiếng Việt | vie-000 | dai sức |
tiếng Việt | vie-000 | dũng cảm |
tiếng Việt | vie-000 | dẻo dai |
tiếng Việt | vie-000 | dứt khoát |
tiếng Việt | vie-000 | dữ dội |
tiếng Việt | vie-000 | dữ tợn |
tiếng Việt | vie-000 | gan dạ |
tiếng Việt | vie-000 | gay gắt |
tiếng Việt | vie-000 | già |
tiếng Việt | vie-000 | giận dữ |
tiếng Việt | vie-000 | gân guốc |
tiếng Việt | vie-000 | hoạt bát |
tiếng Việt | vie-000 | hoạt động |
tiếng Việt | vie-000 | hung dữ |
tiếng Việt | vie-000 | hùng cường |
tiếng Việt | vie-000 | hùng dũng |
tiếng Việt | vie-000 | hùng hậu |
tiếng Việt | vie-000 | hùng mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | hăng hái |
tiếng Việt | vie-000 | hăng say |
tiếng Việt | vie-000 | khỏe |
tiếng Việt | vie-000 | khỏe mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | khốc liệt |
tiếng Việt | vie-000 | khổng lồ |
tiếng Việt | vie-000 | kiên cường |
tiếng Việt | vie-000 | kiên quyết |
tiếng Việt | vie-000 | kịch liệt |
tiếng Việt | vie-000 | lanh lợi |
tiếng Việt | vie-000 | linh hoạt |
tiếng Việt | vie-000 | lực lưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | mãnh liệt |
tiếng Việt | vie-000 | mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | mạnh bạo |
tiếng Việt | vie-000 | nhanh nhẹn |
tiếng Việt | vie-000 | nhiều hình ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | nhấn mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | nhịp nhàng |
tiếng Việt | vie-000 | nồng nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | nổi bật |
tiếng Việt | vie-000 | nổi gân |
tiếng Việt | vie-000 | quyết liệt |
tiếng Việt | vie-000 | quả quyết |
tiếng Việt | vie-000 | ráo riết |
tiếng Việt | vie-000 | rõ ràng |
tiếng Việt | vie-000 | rõ rệt |
tiếng Việt | vie-000 | rất mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | rắn rỏi |
tiếng Việt | vie-000 | rịt |
tiếng Việt | vie-000 | sinh động |
tiếng Việt | vie-000 | sung sức |
tiếng Việt | vie-000 | sáng |
tiếng Việt | vie-000 | sâu sắc |
tiếng Việt | vie-000 | sôi nổi |
tiếng Việt | vie-000 | súc tích |
tiếng Việt | vie-000 | sắc bén |
tiếng Việt | vie-000 | sự tráng kiện |
tiếng Việt | vie-000 | to con |
tiếng Việt | vie-000 | to lớn |
tiếng Việt | vie-000 | trai tráng |
tiếng Việt | vie-000 | vạm vỡ |
tiếng Việt | vie-000 | vững chắc |
tiếng Việt | vie-000 | xán lạnm sâu sắc |
tiếng Việt | vie-000 | ác liệt |
tiếng Việt | vie-000 | đánh thép |
tiếng Việt | vie-000 | đấy sức sống |
tiếng Việt | vie-000 | đầy khí lực |
tiếng Việt | vie-000 | đầy nghị lực |
tiếng Việt | vie-000 | đầy sinh lực |
tiếng Việt | vie-000 | đầy sức lực |
tiếng Việt | vie-000 | đầy sức sống |
tiếng Việt | vie-000 | đầy tinh thần |
tiếng Việt | vie-000 | đột ngột |
tiếng Việt | vie-000 | ầm ĩ |
tiếng Việt | vie-000 | ồ ạt |
ייִדיש | ydd-000 | hizik |
ייִדיש | ydd-000 | מעכטיג |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | berkuasa |