| tiếng Việt | vie-000 |
| món bở | |
| dansk | dan-000 | lækkerbisken |
| Deutsch | deu-000 | Leckerbissen |
| English | eng-000 | bargain |
| English | eng-000 | catch |
| English | eng-000 | caught |
| English | eng-000 | plum |
| English | eng-000 | sitter |
| français | fra-000 | meilleur morceau |
| italiano | ita-000 | occasione |
| Kiswahili | swh-000 | mzambarau |
| tiếng Việt | vie-000 | chọn lọc |
| tiếng Việt | vie-000 | công việc ngon ăn |
| tiếng Việt | vie-000 | cơ hội tốt |
| tiếng Việt | vie-000 | món hời |
| tiếng Việt | vie-000 | món mua được |
| tiếng Việt | vie-000 | nhiều người bị bắt |
| tiếng Việt | vie-000 | việc dễ làm |
| tiếng Việt | vie-000 | vật bị túm được |
| tiếng Việt | vie-000 | vật chọn lọc |
| tiếng Việt | vie-000 | vật tốt nhất |
