tiếng Việt | vie-000 |
nêm |
Afrikaans | afr-000 | voorberei |
U+ | art-254 | 22B27 |
U+ | art-254 | 6960 |
普通话 | cmn-000 | 楠 |
Hànyǔ | cmn-003 | nán |
English | eng-000 | dress |
English | eng-000 | flavour |
English | eng-000 | key |
English | eng-000 | season |
English | eng-000 | wedge |
suomi | fin-000 | maustaa |
français | fra-000 | assaisonner |
français | fra-000 | coin |
français | fra-000 | coincer |
français | fra-000 | entasser |
Gaeilge | gle-000 | leasaigh |
日本語 | jpn-000 | 楠 |
Nihongo | jpn-001 | kusunoki |
Nihongo | jpn-001 | nan |
한국어 | kor-000 | 남 |
Hangungmal | kor-001 | nam |
韓國語 | kor-002 | 楠 |
bokmål | nob-000 | tilsette |
русский | rus-000 | заклинивать |
русский | rus-000 | заправлять |
русский | rus-000 | клин |
русский | rus-000 | приправлять |
русский | rus-000 | сдабривать |
русский | rus-000 | солить |
Kiswahili | swh-000 | rinda |
tiếng Việt | vie-000 | cho gia vị |
tiếng Việt | vie-000 | cho muối |
tiếng Việt | vie-000 | cho thêm |
tiếng Việt | vie-000 | chèn |
tiếng Việt | vie-000 | chêm |
tiếng Việt | vie-000 | gia thêm |
tiếng Việt | vie-000 | nêm chặt |
tiếng Việt | vie-000 | sửa soạn |
tiếng Việt | vie-000 | thêm |
tiếng Việt | vie-000 | tra muối |
tiếng Việt | vie-000 | tra mắm muối |
tiếng Việt | vie-000 | tra thêm |
tiếng Việt | vie-000 | trộn vào |
tiếng Việt | vie-000 | đóng chốt |
tiếng Việt | vie-000 | đóng nêm |
𡨸儒 | vie-001 | 楠 |
𡨸儒 | vie-001 | 𢬧 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | naam4 |
广东话 | yue-004 | 楠 |