tiếng Việt | vie-000 |
người chăn nuôi |
Deutsch | deu-000 | Brutreaktor |
Deutsch | deu-000 | Brüter |
Deutsch | deu-000 | Züchter |
English | eng-000 | breeder |
English | eng-000 | raiser |
English | eng-000 | rearer |
suomi | fin-000 | kasvattaja |
français | fra-000 | éleveur |
français | fra-000 | éleveuse |
italiano | ita-000 | allevatore |
português | por-000 | criador |
português | por-000 | reprodutor |
tiếng Việt | vie-000 | người gây giống |
tiếng Việt | vie-000 | người trồng trọt |