tiếng Việt | vie-000 |
người ủng hộ |
dansk | dan-000 | støtte |
English | eng-000 | adherent |
English | eng-000 | adherer |
English | eng-000 | advocate |
English | eng-000 | backer |
English | eng-000 | booster |
English | eng-000 | bottle-holder |
English | eng-000 | friend |
English | eng-000 | partisan |
English | eng-000 | second |
English | eng-000 | support |
English | eng-000 | supporter |
English | eng-000 | upholder |
suomi | fin-000 | kannattaja |
français | fra-000 | allié |
français | fra-000 | souteneur |
français | fra-000 | soutien |
français | fra-000 | supporter |
italiano | ita-000 | alleato |
italiano | ita-000 | ammiratore |
italiano | ita-000 | fautore |
italiano | ita-000 | partigiano |
italiano | ita-000 | puntello |
italiano | ita-000 | sostenitore |
Nederlands | nld-000 | ondersteuner |
bokmål | nob-000 | støtte |
bokmål | nob-000 | venn |
русский | rus-000 | приверженец |
русский | rus-000 | сочувствующий |
русский | rus-000 | сторонник |
سنڌي | snd-000 | ٻِي |
سنڌي | snd-000 | ٻِيو |
svenska | swe-000 | stödjande |
tiếng Việt | vie-000 | cảm tình viên |
tiếng Việt | vie-000 | cột trụ |
tiếng Việt | vie-000 | môn sinh |
tiếng Việt | vie-000 | môn đồ |
tiếng Việt | vie-000 | người bảo trợ |
tiếng Việt | vie-000 | người bảo vệ |
tiếng Việt | vie-000 | người chủ trương |
tiếng Việt | vie-000 | người cảm tình |
tiếng Việt | vie-000 | người giúp đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | người hâm mộ |
tiếng Việt | vie-000 | người nâng đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | người phụ tá |
tiếng Việt | vie-000 | người trung thành |
tiếng Việt | vie-000 | người tán thành |
tiếng Việt | vie-000 | người đồng minh |
tiếng Việt | vie-000 | trợ giúp |
tiếng Việt | vie-000 | tín đồ |
tiếng Việt | vie-000 | đồ đệ |