tiếng Việt | vie-000 |
người tán thành |
dansk | dan-000 | støtte |
English | eng-000 | advocate |
English | eng-000 | applauder |
English | eng-000 | approver |
English | eng-000 | assentient |
English | eng-000 | espouser |
English | eng-000 | protagonist |
English | eng-000 | second |
English | eng-000 | upholder |
suomi | fin-000 | kannattaja |
français | fra-000 | approbateur |
français | fra-000 | partisan |
Nederlands | nld-000 | ondersteuner |
bokmål | nob-000 | støtte |
سنڌي | snd-000 | ٻِي |
سنڌي | snd-000 | ٻِيو |
svenska | swe-000 | stödjande |
tiếng Việt | vie-000 | người bênh vực |
tiếng Việt | vie-000 | người bằng lòng |
tiếng Việt | vie-000 | người chấp thuận |
tiếng Việt | vie-000 | người chủ trương |
tiếng Việt | vie-000 | người theo |
tiếng Việt | vie-000 | người đồng ý |
tiếng Việt | vie-000 | người ủng hộ |