| tiếng Việt | vie-000 |
| nhất định | |
| dansk | dan-000 | bestemt |
| dansk | dan-000 | fastsat |
| ελληνικά | ell-000 | αμετάβλητος |
| ελληνικά | ell-000 | αμετακίνητος |
| ελληνικά | ell-000 | αποφασισμένος |
| English | eng-000 | absolutely |
| English | eng-000 | assuredly |
| English | eng-000 | certain |
| English | eng-000 | deadset |
| English | eng-000 | decide |
| English | eng-000 | determine |
| English | eng-000 | determined |
| English | eng-000 | determinedly |
| English | eng-000 | distinct |
| English | eng-000 | set |
| English | eng-000 | unhesitating |
| suomi | fin-000 | määrätietoinen |
| suomi | fin-000 | päättänyt |
| suomi | fin-000 | päättäväinen |
| suomi | fin-000 | tehnyt päätöksensä |
| suomi | fin-000 | vakuuttunut |
| suomi | fin-000 | varmasti jotakin mieltä |
| français | fra-000 | certain |
| français | fra-000 | certainement |
| français | fra-000 | déterminé |
| français | fra-000 | fixe |
| français | fra-000 | immanquablement |
| français | fra-000 | infailliblement |
| français | fra-000 | mathématiquement |
| français | fra-000 | précis |
| italiano | ita-000 | determinato |
| italiano | ita-000 | fissato |
| italiano | ita-000 | fisso |
| italiano | ita-000 | insistente |
| македонски | mkd-000 | непоколеблив |
| македонски | mkd-000 | одлучен |
| Nederlands | nld-000 | ingesteld |
| Nederlands | nld-000 | ingestelde |
| bokmål | nob-000 | besluttsom |
| bokmål | nob-000 | bestemt |
| polski | pol-000 | zdeterminowany |
| português | por-000 | determinado |
| română | ron-000 | hotărât |
| русский | rus-000 | безусловно |
| русский | rus-000 | известный |
| русский | rus-000 | наверно |
| русский | rus-000 | наверняка |
| русский | rus-000 | неизбежно |
| русский | rus-000 | непременно |
| русский | rus-000 | несомненно |
| русский | rus-000 | несомненный |
| русский | rus-000 | обязательно |
| русский | rus-000 | определенный |
| slovenščina | slv-000 | odločen |
| svenska | swe-000 | besluten |
| svenska | swe-000 | bestämd |
| Türkçe | tur-000 | kararlı |
| tiếng Việt | vie-000 | bất động |
| tiếng Việt | vie-000 | chắc |
| tiếng Việt | vie-000 | chắc chắn |
| tiếng Việt | vie-000 | cương quyết |
| tiếng Việt | vie-000 | cố ý |
| tiếng Việt | vie-000 | cố định |
| tiếng Việt | vie-000 | dĩ nhiên |
| tiếng Việt | vie-000 | dứt khoát |
| tiếng Việt | vie-000 | hoàn toàn hiển nhiên |
| tiếng Việt | vie-000 | hoàn toàn như vậy |
| tiếng Việt | vie-000 | không do dự |
| tiếng Việt | vie-000 | không lưỡng lự |
| tiếng Việt | vie-000 | không thay đổi |
| tiếng Việt | vie-000 | không thể tránh khỏi |
| tiếng Việt | vie-000 | không tránh khỏi |
| tiếng Việt | vie-000 | khăng khăng |
| tiếng Việt | vie-000 | khắc |
| tiếng Việt | vie-000 | kiên quyết |
| tiếng Việt | vie-000 | nhất quyết |
| tiếng Việt | vie-000 | nhất thiết |
| tiếng Việt | vie-000 | nào đó |
| tiếng Việt | vie-000 | nào đấy |
| tiếng Việt | vie-000 | quyết là |
| tiếng Việt | vie-000 | quả quyết |
| tiếng Việt | vie-000 | rõ rệt |
| tiếng Việt | vie-000 | thế nào cũng |
| tiếng Việt | vie-000 | tất nhiên |
| tiếng Việt | vie-000 | đã định |
| tiếng Việt | vie-000 | đúng như vậy |
| tiếng Việt | vie-000 | ắt |
| tiếng Việt | vie-000 | ắt hẳn |
| 𡨸儒 | vie-001 | 一定 |
