PanLinx

tiếng Việtvie-000
ôi
U+art-2542678F
catalàcat-000fet malbé
Deutschdeu-000schlecht
Deutschdeu-000verdorben
Englisheng-000alas
Englisheng-000off
Englisheng-000putrid
Englisheng-000rancid
Englisheng-000rusty
Englisheng-000smelly
Englisheng-000stale
Englisheng-000taint
Englisheng-000tainted
Englisheng-000unsound
Englisheng-000whew
suomifin-000pois
suomifin-000pois päältä
françaisfra-000avancé
françaisfra-000avancée
françaisfra-000avarié
françaisfra-000eh
françaisfra-000gâté
françaisfra-000hélas
françaisfra-000oh
françaisfra-000rassis
françaisfra-000sentir
françaisfra-000éteint
françaisfra-000éteinte
françaisfra-000ô
italianoita-000ahimè
italianoita-000avariato
italianoita-000ohimè
italianoita-000spenta
italianoita-000spento
italianoita-000stantio
Nederlandsnld-000uit
bokmålnob-000av
русскийrus-000испорченный
русскийrus-000несвежий
русскийrus-000однако
русскийrus-000ох
русскийrus-000портиться
русскийrus-000эх
españolspa-000apagado
españolspa-000cerrada
españolspa-000cerrado
tiếng Việtvie-000chao ôi
tiếng Việtvie-000chua
tiếng Việtvie-000chớm hỏng
tiếng Việtvie-000chớm thối
tiếng Việtvie-000có mùi ôi
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000eo ôi
tiếng Việtvie-000hôi
tiếng Việtvie-000hỏng
tiếng Việtvie-000nặng mùi
tiếng Việtvie-000sắp hỏng
tiếng Việtvie-000than ôi
tiếng Việtvie-000thiu
tiếng Việtvie-000thế cơ à
tiếng Việtvie-000thế à
tiếng Việtvie-000thối
tiếng Việtvie-000trời ơi
tiếng Việtvie-000trở mùi
tiếng Việtvie-000tắt
tiếng Việtvie-000ung
tiếng Việtvie-000ái
tiếng Việtvie-000ôi thôi
tiếng Việtvie-000úi chà
tiếng Việtvie-000để đã lâu
tiếng Việtvie-000ươn
tiếng Việtvie-000ối
tiếng Việtvie-000ối chao ôi
tiếng Việtvie-000ối trời ơi
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000ới
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001𦞏


PanLex

PanLex-PanLinx