tiếng Việt | vie-000 |
ôi |
U+ | art-254 | 2678F |
català | cat-000 | fet malbé |
Deutsch | deu-000 | schlecht |
Deutsch | deu-000 | verdorben |
English | eng-000 | alas |
English | eng-000 | off |
English | eng-000 | putrid |
English | eng-000 | rancid |
English | eng-000 | rusty |
English | eng-000 | smelly |
English | eng-000 | stale |
English | eng-000 | taint |
English | eng-000 | tainted |
English | eng-000 | unsound |
English | eng-000 | whew |
suomi | fin-000 | pois |
suomi | fin-000 | pois päältä |
français | fra-000 | avancé |
français | fra-000 | avancée |
français | fra-000 | avarié |
français | fra-000 | eh |
français | fra-000 | gâté |
français | fra-000 | hélas |
français | fra-000 | oh |
français | fra-000 | rassis |
français | fra-000 | sentir |
français | fra-000 | éteint |
français | fra-000 | éteinte |
français | fra-000 | ô |
italiano | ita-000 | ahimè |
italiano | ita-000 | avariato |
italiano | ita-000 | ohimè |
italiano | ita-000 | spenta |
italiano | ita-000 | spento |
italiano | ita-000 | stantio |
Nederlands | nld-000 | uit |
bokmål | nob-000 | av |
русский | rus-000 | испорченный |
русский | rus-000 | несвежий |
русский | rus-000 | однако |
русский | rus-000 | ох |
русский | rus-000 | портиться |
русский | rus-000 | эх |
español | spa-000 | apagado |
español | spa-000 | cerrada |
español | spa-000 | cerrado |
tiếng Việt | vie-000 | chao ôi |
tiếng Việt | vie-000 | chua |
tiếng Việt | vie-000 | chớm hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | chớm thối |
tiếng Việt | vie-000 | có mùi ôi |
tiếng Việt | vie-000 | cũ |
tiếng Việt | vie-000 | eo ôi |
tiếng Việt | vie-000 | hôi |
tiếng Việt | vie-000 | hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | nặng mùi |
tiếng Việt | vie-000 | sắp hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | than ôi |
tiếng Việt | vie-000 | thiu |
tiếng Việt | vie-000 | thế cơ à |
tiếng Việt | vie-000 | thế à |
tiếng Việt | vie-000 | thối |
tiếng Việt | vie-000 | trời ơi |
tiếng Việt | vie-000 | trở mùi |
tiếng Việt | vie-000 | tắt |
tiếng Việt | vie-000 | ung |
tiếng Việt | vie-000 | ái |
tiếng Việt | vie-000 | ôi thôi |
tiếng Việt | vie-000 | úi chà |
tiếng Việt | vie-000 | để đã lâu |
tiếng Việt | vie-000 | ươn |
tiếng Việt | vie-000 | ối |
tiếng Việt | vie-000 | ối chao ôi |
tiếng Việt | vie-000 | ối trời ơi |
tiếng Việt | vie-000 | ồ |
tiếng Việt | vie-000 | ới |
𡨸儒 | vie-001 | 䬐 |
𡨸儒 | vie-001 | 偎 |
𡨸儒 | vie-001 | 椳 |
𡨸儒 | vie-001 | 渨 |
𡨸儒 | vie-001 | 溾 |
𡨸儒 | vie-001 | 煨 |
𡨸儒 | vie-001 | 碨 |
𡨸儒 | vie-001 | 隈 |
𡨸儒 | vie-001 | 𦞏 |