tiếng Việt | vie-000 |
phụ tá |
čeština | ces-000 | sekundant |
dansk | dan-000 | sekundant |
Deutsch | deu-000 | Sekundant |
English | eng-000 | adjunct |
English | eng-000 | adjuvant |
English | eng-000 | aid |
English | eng-000 | assistant |
English | eng-000 | second |
français | fra-000 | adjoint |
français | fra-000 | assistant |
français | fra-000 | assistant auxiliaire |
français | fra-000 | auxiliaire |
français | fra-000 | coadjuteur |
italiano | ita-000 | assistere |
italiano | ita-000 | padrino |
italiano | ita-000 | secondo |
日本語 | jpn-000 | セコンド |
Nederlands | nld-000 | secondant |
bokmål | nob-000 | assistent |
bokmål | nob-000 | medhjelper |
bokmål | nob-000 | sekundant |
русский | rus-000 | ассистент |
русский | rus-000 | помощник |
русский | rus-000 | секундант |
русский | rus-000 | сподвижник |
slovenščina | slv-000 | sekundant |
svenska | swe-000 | sekond |
svenska | swe-000 | sekundant |
tiếng Việt | vie-000 | bạn chiến đấu |
tiếng Việt | vie-000 | chiến hữu |
tiếng Việt | vie-000 | giúp ích |
tiếng Việt | vie-000 | giúp đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ giúp việc |
tiếng Việt | vie-000 | người giúp việc |
tiếng Việt | vie-000 | người phó |
tiếng Việt | vie-000 | người phụ việc |
tiếng Việt | vie-000 | người săn sóc |
tiếng Việt | vie-000 | phụ |
tiếng Việt | vie-000 | phụ lực |
tiếng Việt | vie-000 | trợ lý |
tiếng Việt | vie-000 | trợ tá |
𡨸儒 | vie-001 | 輔佐 |