PanLinx

tiếng Việtvie-000
phung phí
普通话cmn-000浪费
國語cmn-001浪費
Englisheng-000blow
Englisheng-000blue
Englisheng-000dilapidate
Englisheng-000dissipate
Englisheng-000dissipative
Englisheng-000extravagant
Englisheng-000fritter
Englisheng-000squander
Englisheng-000squandering
Englisheng-000waste
suomifin-000tuhlata
suomifin-000törsätä
françaisfra-000claquer
françaisfra-000craquer
françaisfra-000croquer
françaisfra-000dilapidateur
françaisfra-000dilapider
françaisfra-000dissipateur
françaisfra-000dissiper
françaisfra-000flamber
françaisfra-000gaspiller
françaisfra-000éparpiller son argent
italianoita-000dilapidare
italianoita-000dispendio
italianoita-000disperdere
italianoita-000dissipare
italianoita-000dissipato
italianoita-000profondere
italianoita-000scialacquare
italianoita-000sciupare
italianoita-000sperperare
italianoita-000sprecare
한국어kor-000날리다
Nederlandsnld-000doorjagen
bokmålnob-000sløse
bokmålnob-000sløseri
bokmålnob-000spille
bokmålnob-000søle
bokmålnob-000utskeielse
bokmålnob-000øydsel
portuguêspor-000jogar fora
русскийrus-000перевод
русскийrus-000проду́ть
русскийrus-000продува́ть
русскийrus-000продувать
русскийrus-000продуть
русскийrus-000прокучивать
русскийrus-000разбазаривать
русскийrus-000расточать
русскийrus-000растрачивать
русскийrus-000сорить
русскийrus-000транжирить
русскийrus-000швыряться
españolspa-000cagar
Kiswahiliswh-000panchi
tiếng Việtvie-000coi thường
tiếng Việtvie-000hao phí
tiếng Việtvie-000hoang phí
tiếng Việtvie-000hoang toàng
tiếng Việtvie-000hư hỏng
tiếng Việtvie-000không quí
tiếng Việtvie-000lãng phí
tiếng Việtvie-000phung phá
tiếng Việtvie-000phí phạm
tiếng Việtvie-000sự hoang phí
tiếng Việtvie-000sự phí phạm
tiếng Việtvie-000sự phóng đãng
tiếng Việtvie-000tiêu hoang
tiếng Việtvie-000tiêu pha hoang phí
tiếng Việtvie-000tiêu pha vô ích
tiếng Việtvie-000tiêu phí
tiếng Việtvie-000tiêu xài
tiếng Việtvie-000trác táng
tiếng Việtvie-000trụy lạc
tiếng Việtvie-000vung
tiếng Việtvie-000vung phí
tiếng Việtvie-000xài
tiếng Việtvie-000xài phí


PanLex

PanLex-PanLinx