tiếng Việt | vie-000 |
quấn |
Afrikaans | afr-000 | toedraai |
U+ | art-254 | 26104 |
brezhoneg | bre-000 | pakañ |
English | eng-000 | coil |
English | eng-000 | convolute |
English | eng-000 | convoluted |
English | eng-000 | enfold |
English | eng-000 | entwine |
English | eng-000 | enwrap |
English | eng-000 | infold |
English | eng-000 | lap |
English | eng-000 | reel |
English | eng-000 | roll |
English | eng-000 | twine |
English | eng-000 | wind |
English | eng-000 | wrap |
suomi | fin-000 | kietoa |
suomi | fin-000 | kääriä |
suomi | fin-000 | sitoa |
suomi | fin-000 | taitella |
français | fra-000 | ceindre |
français | fra-000 | embobiner |
français | fra-000 | enlacer |
français | fra-000 | enrouler |
français | fra-000 | envelopper |
français | fra-000 | rouler |
français | fra-000 | s’attacher à |
français | fra-000 | s’entortiller |
français | fra-000 | tourner |
français | fra-000 | volubile |
italiano | ita-000 | abballare |
italiano | ita-000 | abbindolare |
italiano | ita-000 | arrotolare |
italiano | ita-000 | attorcigliare |
italiano | ita-000 | avvolgere |
italiano | ita-000 | imbacuccare |
italiano | ita-000 | involtolare |
日本語 | jpn-000 | 巻く |
한국어 | kor-000 | 감다 |
한국어 | kor-000 | 감싸다 |
reo Māori | mri-000 | pōkai |
Nederlands | nld-000 | oprollen |
bokmål | nob-000 | spole |
português | por-000 | rolar |
русский | rus-000 | вертеть |
русский | rus-000 | завертываться |
русский | rus-000 | завёртывать |
русский | rus-000 | закручивать |
русский | rus-000 | заплетать |
русский | rus-000 | захлестывать |
русский | rus-000 | крутить |
русский | rus-000 | мотать |
русский | rus-000 | наверстывать |
русский | rus-000 | навертываться |
русский | rus-000 | наматывать |
русский | rus-000 | намотка |
русский | rus-000 | обвязывать |
русский | rus-000 | обвязываться |
русский | rus-000 | обертывать |
русский | rus-000 | обматывать |
русский | rus-000 | одетый |
русский | rus-000 | окутывать |
русский | rus-000 | перекручивать |
русский | rus-000 | свертывать |
русский | rus-000 | скручивать |
русский | rus-000 | укутывать |
español | spa-000 | embrollar |
español | spa-000 | envolver |
svenska | swe-000 | rulla |
svenska | swe-000 | rulla upp |
tiếng Việt | vie-000 | bao |
tiếng Việt | vie-000 | bao bọc |
tiếng Việt | vie-000 | bao phủ |
tiếng Việt | vie-000 | bao thô kệch |
tiếng Việt | vie-000 | buộc |
tiếng Việt | vie-000 | bọc |
tiếng Việt | vie-000 | bọc ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | bọc kín |
tiếng Việt | vie-000 | bọc quanh |
tiếng Việt | vie-000 | che |
tiếng Việt | vie-000 | che kín |
tiếng Việt | vie-000 | choàng kín |
tiếng Việt | vie-000 | chít |
tiếng Việt | vie-000 | cuốn |
tiếng Việt | vie-000 | cuốn ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn lại |
tiếng Việt | vie-000 | gói |
tiếng Việt | vie-000 | khoác kín |
tiếng Việt | vie-000 | phủ |
tiếng Việt | vie-000 | phủ kín |
tiếng Việt | vie-000 | quanh |
tiếng Việt | vie-000 | quàng |
tiếng Việt | vie-000 | quấn ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | quấn quanh |
tiếng Việt | vie-000 | trùm kín |
tiếng Việt | vie-000 | văn |
tiếng Việt | vie-000 | vấn |
tiếng Việt | vie-000 | vấn ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | vấn quanh |
tiếng Việt | vie-000 | vặn |
tiếng Việt | vie-000 | xe |
tiếng Việt | vie-000 | xoắn |
tiếng Việt | vie-000 | đóng thành kiện |
tiếng Việt | vie-000 | đậy |
tiếng Việt | vie-000 | đội |
tiếng Việt | vie-000 | ủ |
𡨸儒 | vie-001 | 呁 |
𡨸儒 | vie-001 | 捃 |
𡨸儒 | vie-001 | 攈 |
𡨸儒 | vie-001 | 攗 |
𡨸儒 | vie-001 | 攟 |
𡨸儒 | vie-001 | 𢹲 |
𡨸儒 | vie-001 | 𦄄 |