tiếng Việt | vie-000 |
sắp |
U+ | art-254 | 22BDB |
dansk | dan-000 | sætte |
Deutsch | deu-000 | setzen |
ελληνικά | ell-000 | στοιχειοθετώ |
English | eng-000 | about to |
English | eng-000 | arrange |
English | eng-000 | band |
English | eng-000 | dish |
English | eng-000 | forthcoming |
English | eng-000 | gang |
English | eng-000 | grade |
English | eng-000 | group |
English | eng-000 | nearly |
English | eng-000 | pile |
English | eng-000 | ready |
English | eng-000 | set |
English | eng-000 | set to keep ready |
suomi | fin-000 | asetella |
français | fra-000 | aller |
français | fra-000 | aller sur |
français | fra-000 | arranger |
français | fra-000 | bande |
français | fra-000 | bientôt |
français | fra-000 | en |
français | fra-000 | groupe |
français | fra-000 | jusqu’à |
français | fra-000 | mettre |
français | fra-000 | ordonner |
français | fra-000 | préparer |
français | fra-000 | ranger |
français | fra-000 | se disposer |
français | fra-000 | tenir prêt |
français | fra-000 | toucher à |
français | fra-000 | à |
italiano | ita-000 | PA |
italiano | ita-000 | disporsi |
italiano | ita-000 | prossimo |
italiano | ita-000 | stare |
Nederlands | nld-000 | zetten |
bokmål | nob-000 | anbringe |
bokmål | nob-000 | mot |
bokmål | nob-000 | nær |
bokmål | nob-000 | snar |
bokmål | nob-000 | stille |
polski | pol-000 | składać |
русский | rus-000 | близко |
русский | rus-000 | вот-вот |
русский | rus-000 | вскоре |
русский | rus-000 | недалеко |
русский | rus-000 | помещать |
русский | rus-000 | расставлять |
русский | rus-000 | скоро |
svenska | swe-000 | sätta |
tiếng Việt | vie-000 | bày |
tiếng Việt | vie-000 | chia loại |
tiếng Việt | vie-000 | chuẩn bị |
tiếng Việt | vie-000 | chẳng bao lâu |
tiếng Việt | vie-000 | chẳng mấy chốc |
tiếng Việt | vie-000 | dọn |
tiếng Việt | vie-000 | dựng |
tiếng Việt | vie-000 | gần |
tiếng Việt | vie-000 | gần kề |
tiếng Việt | vie-000 | không lâu nữa |
tiếng Việt | vie-000 | kê |
tiếng Việt | vie-000 | liền |
tiếng Việt | vie-000 | lát nữa |
tiếng Việt | vie-000 | lựa |
tiếng Việt | vie-000 | muốn |
tiếng Việt | vie-000 | một lát nữa |
tiếng Việt | vie-000 | một tí nữa |
tiếng Việt | vie-000 | phân hạng |
tiếng Việt | vie-000 | phân loại |
tiếng Việt | vie-000 | suýt |
tiếng Việt | vie-000 | sắp sửa |
tiếng Việt | vie-000 | sắp tới |
tiếng Việt | vie-000 | sắp xảy ra |
tiếng Việt | vie-000 | sắp xếp |
tiếng Việt | vie-000 | sắp đặt |
tiếng Việt | vie-000 | sắp đến |
tiếng Việt | vie-000 | tức khắc |
tiếng Việt | vie-000 | tức thì |
tiếng Việt | vie-000 | xếp |
tiếng Việt | vie-000 | xếp đặt |
tiếng Việt | vie-000 | đặt |
tiếng Việt | vie-000 | để |
𡨸儒 | vie-001 | 𢯛 |