tiếng Việt | vie-000 |
sự thả |
English | eng-000 | cast |
English | eng-000 | release |
français | fra-000 | détachage |
français | fra-000 | jetage |
français | fra-000 | largage |
français | fra-000 | libération |
français | fra-000 | lâchage |
français | fra-000 | lâcher |
français | fra-000 | relaxation |
français | fra-000 | relâchement |
français | fra-000 | ripage |
italiano | ita-000 | liberazione |
italiano | ita-000 | rilascio |
كورمانجى | kmr-002 | بهربوون |
tiếng Việt | vie-000 | sự buông |
tiếng Việt | vie-000 | sự cởi |
tiếng Việt | vie-000 | sự gieo |
tiếng Việt | vie-000 | sự giải phóng |
tiếng Việt | vie-000 | sự gỡ |
tiếng Việt | vie-000 | sự mở |
tiếng Việt | vie-000 | sự ném |
tiếng Việt | vie-000 | sự phóng thích |
tiếng Việt | vie-000 | sự quãng |
tiếng Việt | vie-000 | sự quăng |