tiếng Việt | vie-000 |
sự thành lập |
ελληνικά | ell-000 | ίδρυση |
English | eng-000 | constitution |
English | eng-000 | establishment |
English | eng-000 | foundation |
English | eng-000 | institution |
suomi | fin-000 | perustaminen |
français | fra-000 | établissement |
עברית | heb-000 | ייסוד |
italiano | ita-000 | costituzione |
italiano | ita-000 | fondazione |
italiano | ita-000 | impianto |
italiano | ita-000 | istituzione |
日本語 | jpn-000 | 設立 |
bokmål | nob-000 | dannelse |
português | por-000 | estabelecimento |
русский | rus-000 | основание |
русский | rus-000 | установление |
español | spa-000 | establecimiento |
svenska | swe-000 | etablerande |
svenska | swe-000 | etablering |
tiếng Việt | vie-000 | sự kiến lập |
tiếng Việt | vie-000 | sự lập |
tiếng Việt | vie-000 | sự sáng lập |
tiếng Việt | vie-000 | sự thiết lập |
tiếng Việt | vie-000 | sự tạo thành |
tiếng Việt | vie-000 | sự tổ chức |