| tiếng Việt | vie-000 |
| thấm vào | |
| English | eng-000 | filter |
| English | eng-000 | penetrate |
| English | eng-000 | penetrative |
| English | eng-000 | permeate |
| English | eng-000 | sank |
| English | eng-000 | sink |
| English | eng-000 | sunk |
| suomi | fin-000 | erottua |
| suomi | fin-000 | siivilöityä |
| suomi | fin-000 | suodattua |
| français | fra-000 | pénétrer |
| italiano | ita-000 | compenetrare |
| italiano | ita-000 | insinuarsi |
| italiano | ita-000 | penetrare |
| Nederlands | nld-000 | filteren |
| Nederlands | nld-000 | sijpelen |
| bokmål | nob-000 | infiltrere |
| русский | rus-000 | вбирать |
| русский | rus-000 | впитываться |
| русский | rus-000 | всасывание |
| русский | rus-000 | въедаться |
| русский | rus-000 | закрадываться |
| русский | rus-000 | подтекать |
| русский | rus-000 | проникать |
| русский | rus-000 | проникновение |
| русский | rus-000 | просачиваться |
| русский | rus-000 | просочиться |
| русский | rus-000 | протекать |
| русский | rus-000 | фильтроваться |
| español | spa-000 | filtrarse |
| svenska | swe-000 | filtrera |
| tiếng Việt | vie-000 | chui vào |
| tiếng Việt | vie-000 | chảy vào |
| tiếng Việt | vie-000 | hút vào |
| tiếng Việt | vie-000 | hấp thu |
| tiếng Việt | vie-000 | hấp thụ |
| tiếng Việt | vie-000 | lan rộng |
| tiếng Việt | vie-000 | lan tràn |
| tiếng Việt | vie-000 | loan truyền |
| tiếng Việt | vie-000 | luồn vào |
| tiếng Việt | vie-000 | lẻn vào |
| tiếng Việt | vie-000 | lọt vào |
| tiếng Việt | vie-000 | ngấm qua |
| tiếng Việt | vie-000 | ngấm vào |
| tiếng Việt | vie-000 | ngập sâu vào |
| tiếng Việt | vie-000 | phổ biến |
| tiếng Việt | vie-000 | rò vào |
| tiếng Việt | vie-000 | rỉ vào |
| tiếng Việt | vie-000 | thu hút |
| tiếng Việt | vie-000 | thâm nhập |
| tiếng Việt | vie-000 | thấm nhập |
| tiếng Việt | vie-000 | thấm qua |
| tiếng Việt | vie-000 | thấm sâu vào |
| tiếng Việt | vie-000 | thấm thía |
| tiếng Việt | vie-000 | thấu |
| tiếng Việt | vie-000 | thấu vào |
| tiếng Việt | vie-000 | thẩm lậu |
| tiếng Việt | vie-000 | thẩm thấu |
| tiếng Việt | vie-000 | tìm hiểu sâu |
| tiếng Việt | vie-000 | vào |
| tiếng Việt | vie-000 | xuyên |
| tiếng Việt | vie-000 | xuyên vào |
| tiếng Việt | vie-000 | xâm nhập |
| tiếng Việt | vie-000 | ăn sâu vào |
| tiếng Việt | vie-000 | ăn vào |
| tiếng Việt | vie-000 | đi sâu vào |
