PanLinx

tiếng Việtvie-000
thẹn
Afrikaansafr-000skaam hom
U+art-25420FBA
U+art-25422886
catalàcat-000avergonyir-se
češtinaces-000stydět
普通话cmn-000搞砸
國語cmn-001搞砸
danskdan-000skamme sig
Deutschdeu-000schämen
ελληνικάell-000ντρέπομαι
Englisheng-000ashamed
Englisheng-000blow
Englisheng-000blush
Englisheng-000blushing
Englisheng-000shamefaced
Esperantoepo-000honti
suomifin-000olla syvältä
françaisfra-000avoir honte
françaisfra-000chier
françaisfra-000confus
françaisfra-000nul
françaisfra-000être confus
italianoita-000avere vergogna
italianoita-000vergognarsi
қазақkaz-000ұялу
한국어kor-000제기랄
latinelat-000pudeo
Lakȟótiyapilkt-000ištéča
Nederlandsnld-000zich schamen
bokmålnob-000rødme
bokmålnob-000skamme seg
polskipol-000wstydzić się
portuguêspor-000envergonhar-se
portuguêspor-000vexar-se
русскийrus-000краснеть
русскийrus-000стесняться
españolspa-000apestar
españolspa-000avergonzarse
Shimaoreswb-000uona haya
Kiswahiliswh-000-ona haya
Kiswahiliswh-000panchi
tiếng Việtvie-000bẽ mặt
tiếng Việtvie-000bẽn lẽn
tiếng Việtvie-000hổ ngươi
tiếng Việtvie-000hổ thẹn
tiếng Việtvie-000ngượng
tiếng Việtvie-000thẹn mặt
tiếng Việtvie-000thẹn thò
tiếng Việtvie-000thẹn thùng
tiếng Việtvie-000tẽn
tiếng Việtvie-000tẽn tò
tiếng Việtvie-000xấu hổ
tiếng Việtvie-000đỏ mặt
𡨸儒vie-001𠾺
𡨸儒vie-001𢢆
kàllaama wolofwol-000rus
Ngazidja Comorianzdj-000-ona haya


PanLex

PanLex-PanLinx