| tiếng Việt | vie-000 |
| trẻ bơ vơ | |
| English | eng-000 | waif |
| Esperanto | epo-000 | vaganto |
| italiano | ita-000 | naufrago |
| italiano | ita-000 | randagio |
| italiano | ita-000 | trovatello |
| italiano | ita-000 | vagabondo |
| reo Māori | mri-000 | hoetere |
| Nederlands | nld-000 | zwerver |
| русский | rus-000 | беспризорник |
| русский | rus-000 | беспризорность |
| tiếng Việt | vie-000 | trẻ bị bỏ rơi |
| tiếng Việt | vie-000 | trẻ cơ nhỡ |
| tiếng Việt | vie-000 | trẻ lưu lạc |
| tiếng Việt | vie-000 | vật vô chủ |
