tiếng Việt | vie-000 |
tuỳ theo |
English | eng-000 | according |
English | eng-000 | according as |
English | eng-000 | relative |
English | eng-000 | subject |
français | fra-000 | selon |
français | fra-000 | selon que |
français | fra-000 | suivant |
français | fra-000 | suivant que |
Nederlands | nld-000 | volgens |
Nederlands | nld-000 | zoals |
tiếng Việt | vie-000 | cân xứng với |
tiếng Việt | vie-000 | cân đối vơi |
tiếng Việt | vie-000 | tuỳ |