tiếng Việt | vie-000 |
xét |
U+ | art-254 | 25300 |
català | cat-000 | set |
普通话 | cmn-000 | 𥌀 |
國語 | cmn-001 | 𥌀 |
Hànyǔ | cmn-003 | chá |
dansk | dan-000 | sæt |
Deutsch | deu-000 | Satz |
ελληνικά | ell-000 | σετ |
English | eng-000 | consider |
English | eng-000 | judge |
English | eng-000 | set |
English | eng-000 | tape |
English | eng-000 | treat |
English | eng-000 | view |
suomi | fin-000 | erä |
français | fra-000 | examiner |
français | fra-000 | faire une perquisition |
français | fra-000 | fouiller |
français | fra-000 | perquisitionner |
français | fra-000 | set |
magyar | hun-000 | szett |
italiano | ita-000 | trattare |
македонски | mkd-000 | сет |
Nederlands | nld-000 | set |
polski | pol-000 | set |
português | por-000 | set |
română | ron-000 | set |
русский | rus-000 | сет |
slovenščina | slv-000 | set |
español | spa-000 | set |
svenska | swe-000 | set |
tiếng Việt | vie-000 | chú ý đến cho rằng |
tiếng Việt | vie-000 | giải quyết |
tiếng Việt | vie-000 | nghiên cứu |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩ về |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn |
tiếng Việt | vie-000 | nắm |
tiếng Việt | vie-000 | phán đoán |
tiếng Việt | vie-000 | tính |
tiếng Việt | vie-000 | ván |
tiếng Việt | vie-000 | xéc |
tiếng Việt | vie-000 | xét xử |
tiếng Việt | vie-000 | xét đoán |
tiếng Việt | vie-000 | đo |
tiếng Việt | vie-000 | đánh giá |
𡨸儒 | vie-001 | 𥌀 |